Bản dịch của từ Fallopian tube trong tiếng Việt
Fallopian tube

Fallopian tube (Noun)
The doctor explained the function of the fallopian tube to the patient.
Bác sĩ giải thích chức năng của ống dẫn trứng cho bệnh nhân.
The fallopian tube is crucial for the reproductive system in females.
Ống dẫn trứng rất quan trọng đối với hệ thống sinh sản ở phụ nữ.
The fertilization of the egg usually occurs in the fallopian tube.
Sự thụ tinh của trứng thường xảy ra trong ống dẫn trứng.
Dạng danh từ của Fallopian tube (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fallopian tube | Fallopian tubes |
Vòi trứng (fallopian tube) là cấu trúc hình ống nằm giữa buồng trứng và tử cung ở phụ nữ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ thai. Cấu trúc này giúp dẫn tinh trùng tới gặp trứng sau khi rụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "fallopian tube" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "fallopian" bắt nguồn từ tên của bác sĩ phẫu thuật người Ý Gabriele Falloppio, người đã sống vào thế kỷ 16 và được biết đến với các nghiên cứu về hệ thống sinh sản nữ. "Tube" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tubus", có nghĩa là "ống". Kết hợp lại, "fallopian tube" chỉ các ống dẫn trứng trong cơ thể phụ nữ, nơi diễn ra quá trình thụ tinh và đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh sản.
"Fallopian tube" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến môn Sinh học hay Y tế. Trong IELTS Listening và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sinh sản hoặc cấu trúc giải phẫu. Trong IELTS Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc mô tả quá trình sinh sản ở phụ nữ. Ngoài phạm vi IELTS, "fallopian tube" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lâm sàng, tư vấn về sức khỏe sinh sản hoặc khi nghiên cứu các vấn đề liên quan đến sinh sản nữ.