Bản dịch của từ Fallopian tube trong tiếng Việt

Fallopian tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallopian tube (Noun)

fˌæloʊpˈeɪʃən
fˌæloʊpˈeɪʃən
01

(ở động vật có vú cái) một trong hai ống dẫn trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung.

(in a female mammal) either of a pair of tubes along which eggs travel from the ovaries to the uterus.

Ví dụ

The doctor explained the function of the fallopian tube to the patient.

Bác sĩ giải thích chức năng của ống dẫn trứng cho bệnh nhân.

The fallopian tube is crucial for the reproductive system in females.

Ống dẫn trứng rất quan trọng đối với hệ thống sinh sản ở phụ nữ.

The fertilization of the egg usually occurs in the fallopian tube.

Sự thụ tinh của trứng thường xảy ra trong ống dẫn trứng.

Dạng danh từ của Fallopian tube (Noun)

SingularPlural

Fallopian tube

Fallopian tubes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallopian tube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallopian tube

Không có idiom phù hợp