Bản dịch của từ Falsifier trong tiếng Việt
Falsifier
Falsifier (Noun)
The falsifier altered the election results in 2020 for personal gain.
Người làm giả đã thay đổi kết quả bầu cử năm 2020 vì lợi ích cá nhân.
The falsifier did not succeed in deceiving the public during the investigation.
Người làm giả đã không thành công trong việc lừa dối công chúng trong cuộc điều tra.
Is the falsifier facing charges for his actions in the fraud case?
Người làm giả có đang đối mặt với cáo buộc về hành động của mình trong vụ gian lận không?
Falsifier (Verb)
Many people falsifier data to win social media competitions.
Nhiều người làm giả dữ liệu để thắng các cuộc thi trên mạng xã hội.
Companies should not falsifier facts in their advertisements.
Các công ty không nên làm giả sự thật trong quảng cáo của họ.
Do you think some influencers falsifier their follower counts?
Bạn có nghĩ rằng một số người có ảnh hưởng làm giả số lượng người theo dõi không?
Họ từ
Thuật ngữ "falsifier" chỉ về một cá nhân hoặc thiết bị có hành vi làm giả hoặc bóp méo thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, falsifier có thể là một người có chủ ý sai lệch kết quả thí nghiệm hoặc tài liệu để đạt được một mục đích nào đó. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "falsifier" với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do sự biến đổi trong giọng nói của hai vùng.
Từ "falsifier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "falsificare", bao gồm "falsus" nghĩa là "sai" và "facere" có nghĩa là "làm". Thế kỷ 15, thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp và tiếng Anh, dùng để chỉ hành động làm giả hoặc xuyên tạc sự thật. Kết nối với nghĩa hiện tại, "falsifier" chỉ những cá nhân hoặc thực thể cố ý thay đổi sự thật để tạo ra thông tin sai lệch, phản ánh bản chất yêu cầu về sự chân thực trong tri thức.
Từ "falsifier" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về gian lận hoặc làm giả thông tin, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Viết và Nói, từ "falsifier" thường liên quan đến các bài luận về đạo đức hoặc pháp lý. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, tài chính, và nghiên cứu khoa học khi nhấn mạnh sự quan trọng của tính xác thực trong dữ liệu và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp