Bản dịch của từ Falsifier trong tiếng Việt
Falsifier

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "falsifier" chỉ về một cá nhân hoặc thiết bị có hành vi làm giả hoặc bóp méo thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, falsifier có thể là một người có chủ ý sai lệch kết quả thí nghiệm hoặc tài liệu để đạt được một mục đích nào đó. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "falsifier" với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do sự biến đổi trong giọng nói của hai vùng.
Từ "falsifier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "falsificare", bao gồm "falsus" nghĩa là "sai" và "facere" có nghĩa là "làm". Thế kỷ 15, thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp và tiếng Anh, dùng để chỉ hành động làm giả hoặc xuyên tạc sự thật. Kết nối với nghĩa hiện tại, "falsifier" chỉ những cá nhân hoặc thực thể cố ý thay đổi sự thật để tạo ra thông tin sai lệch, phản ánh bản chất yêu cầu về sự chân thực trong tri thức.
Từ "falsifier" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về gian lận hoặc làm giả thông tin, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Viết và Nói, từ "falsifier" thường liên quan đến các bài luận về đạo đức hoặc pháp lý. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, tài chính, và nghiên cứu khoa học khi nhấn mạnh sự quan trọng của tính xác thực trong dữ liệu và thông tin.
Họ từ
Thuật ngữ "falsifier" chỉ về một cá nhân hoặc thiết bị có hành vi làm giả hoặc bóp méo thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, falsifier có thể là một người có chủ ý sai lệch kết quả thí nghiệm hoặc tài liệu để đạt được một mục đích nào đó. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "falsifier" với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do sự biến đổi trong giọng nói của hai vùng.
Từ "falsifier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "falsificare", bao gồm "falsus" nghĩa là "sai" và "facere" có nghĩa là "làm". Thế kỷ 15, thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp và tiếng Anh, dùng để chỉ hành động làm giả hoặc xuyên tạc sự thật. Kết nối với nghĩa hiện tại, "falsifier" chỉ những cá nhân hoặc thực thể cố ý thay đổi sự thật để tạo ra thông tin sai lệch, phản ánh bản chất yêu cầu về sự chân thực trong tri thức.
Từ "falsifier" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về gian lận hoặc làm giả thông tin, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Viết và Nói, từ "falsifier" thường liên quan đến các bài luận về đạo đức hoặc pháp lý. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, tài chính, và nghiên cứu khoa học khi nhấn mạnh sự quan trọng của tính xác thực trong dữ liệu và thông tin.
