Bản dịch của từ Familiarity breeds contempt trong tiếng Việt

Familiarity breeds contempt

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Familiarity breeds contempt (Phrase)

fəmˌɪljˈɛɹəti bɹˈidz kəntˈɛmpt
fəmˌɪljˈɛɹəti bɹˈidz kəntˈɛmpt
01

Con người có xu hướng đánh giá thấp ai đó hoặc điều gì đó mà họ biết rõ.

A person tends to undervalue someone or something they know well.

Ví dụ

Many friends often think familiarity breeds contempt in relationships.

Nhiều bạn bè thường nghĩ rằng sự quen thuộc dẫn đến khinh thường trong mối quan hệ.

Familiarity does not breed contempt in my opinion.

Theo ý kiến của tôi, sự quen thuộc không dẫn đến khinh thường.

Does familiarity breed contempt in your friendships?

Liệu sự quen thuộc có dẫn đến khinh thường trong tình bạn của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Familiarity breeds contempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Familiarity breeds contempt

Không có idiom phù hợp