Bản dịch của từ Family relationship trong tiếng Việt
Family relationship

Family relationship (Noun)
Một mối liên hệ hoặc quan hệ giữa các cá nhân có liên quan bởi huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.
A connection or relation between individuals who are related by blood, marriage, or adoption.
My family relationship with Anna is very strong and supportive.
Mối quan hệ gia đình của tôi với Anna rất mạnh mẽ và hỗ trợ.
They do not understand the importance of family relationship in society.
Họ không hiểu tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình trong xã hội.
What makes a family relationship so important in our lives?
Điều gì làm cho mối quan hệ gia đình trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta?
The family relationship between Sarah and John is very strong.
Mối quan hệ gia đình giữa Sarah và John rất mạnh mẽ.
Their family relationship does not include any adopted members.
Mối quan hệ gia đình của họ không bao gồm bất kỳ thành viên nào được nhận nuôi.
My family relationship with Sarah is very close and supportive.
Mối quan hệ gia đình của tôi với Sarah rất gần gũi và hỗ trợ.
Their family relationship does not include any conflicts or misunderstandings.
Mối quan hệ gia đình của họ không bao gồm bất kỳ xung đột hay hiểu lầm nào.
Is your family relationship with John strong and positive?
Mối quan hệ gia đình của bạn với John có mạnh mẽ và tích cực không?
John has a strong family relationship with his parents and siblings.
John có mối quan hệ gia đình mạnh mẽ với cha mẹ và anh chị em.
Many people do not value family relationships in modern society.
Nhiều người không coi trọng mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại.
My family relationship is strong due to regular communication and support.
Mối quan hệ gia đình của tôi rất mạnh mẽ nhờ giao tiếp và hỗ trợ thường xuyên.
They do not understand the importance of a healthy family relationship.
Họ không hiểu tầm quan trọng của một mối quan hệ gia đình lành mạnh.
How can we improve our family relationship during family gatherings?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện mối quan hệ gia đình trong các buổi tụ họp?
A strong family relationship improves mental health and emotional support.
Một mối quan hệ gia đình mạnh mẽ cải thiện sức khỏe tâm thần và hỗ trợ cảm xúc.
They do not have a close family relationship since the divorce.
Họ không có mối quan hệ gia đình gần gũi kể từ khi ly hôn.
“Mối quan hệ gia đình” đề cập đến các liên kết, sự gắn kết giữa các thành viên trong một gia đình, bao gồm cha mẹ, con cái, anh chị em và các mối quan hệ họ hàng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng nhiều từ vựng hơn để mô tả các kiểu mối quan hệ khác nhau, trong khi người Mỹ thường sử dụng những thuật ngữ trực tiếp và đơn giản hơn. Mối quan hệ gia đình có vai trò thiết yếu trong việc hình thành bản sắc cá nhân và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



