Bản dịch của từ Family relationship trong tiếng Việt
Family relationship
Family relationship (Noun)
Một mối liên hệ hoặc quan hệ giữa các cá nhân có liên quan bởi huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.
A connection or relation between individuals who are related by blood, marriage, or adoption.
“Mối quan hệ gia đình” đề cập đến các liên kết, sự gắn kết giữa các thành viên trong một gia đình, bao gồm cha mẹ, con cái, anh chị em và các mối quan hệ họ hàng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng nhiều từ vựng hơn để mô tả các kiểu mối quan hệ khác nhau, trong khi người Mỹ thường sử dụng những thuật ngữ trực tiếp và đơn giản hơn. Mối quan hệ gia đình có vai trò thiết yếu trong việc hình thành bản sắc cá nhân và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp