Bản dịch của từ Family relationship trong tiếng Việt

Family relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family relationship (Noun)

fˈæməli ɹɪlˈeɪʃnʃɪp
fˈæməli ɹɪlˈeɪʃnʃɪp
01

Một mối liên hệ hoặc quan hệ giữa các cá nhân có liên quan bởi huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.

A connection or relation between individuals who are related by blood, marriage, or adoption.

Ví dụ

My family relationship with Anna is very strong and supportive.

Mối quan hệ gia đình của tôi với Anna rất mạnh mẽ và hỗ trợ.

They do not understand the importance of family relationship in society.

Họ không hiểu tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình trong xã hội.

What makes a family relationship so important in our lives?

Điều gì làm cho mối quan hệ gia đình trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta?

The family relationship between Sarah and John is very strong.

Mối quan hệ gia đình giữa Sarah và John rất mạnh mẽ.

Their family relationship does not include any adopted members.

Mối quan hệ gia đình của họ không bao gồm bất kỳ thành viên nào được nhận nuôi.

02

Trạng thái có liên quan đến những người khác trong bối cảnh gia đình.

The state of being related to others in a familial context.

Ví dụ

My family relationship with Sarah is very close and supportive.

Mối quan hệ gia đình của tôi với Sarah rất gần gũi và hỗ trợ.

Their family relationship does not include any conflicts or misunderstandings.

Mối quan hệ gia đình của họ không bao gồm bất kỳ xung đột hay hiểu lầm nào.

Is your family relationship with John strong and positive?

Mối quan hệ gia đình của bạn với John có mạnh mẽ và tích cực không?

John has a strong family relationship with his parents and siblings.

John có mối quan hệ gia đình mạnh mẽ với cha mẹ và anh chị em.

Many people do not value family relationships in modern society.

Nhiều người không coi trọng mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại.

03

Một cách mà các thành viên trong gia đình tương tác với nhau.

A way in which family members interact with one another.

Ví dụ

My family relationship is strong due to regular communication and support.

Mối quan hệ gia đình của tôi rất mạnh mẽ nhờ giao tiếp và hỗ trợ thường xuyên.

They do not understand the importance of a healthy family relationship.

Họ không hiểu tầm quan trọng của một mối quan hệ gia đình lành mạnh.

How can we improve our family relationship during family gatherings?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện mối quan hệ gia đình trong các buổi tụ họp?

A strong family relationship improves mental health and emotional support.

Một mối quan hệ gia đình mạnh mẽ cải thiện sức khỏe tâm thần và hỗ trợ cảm xúc.

They do not have a close family relationship since the divorce.

Họ không có mối quan hệ gia đình gần gũi kể từ khi ly hôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Furthermore, I believe that healthy form the basis of thriving communities and societies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] On the other hand, changes in lifestyles also have their downsides when it comes to [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] To begin with, the overuse of such technological devices mentioned above, can also hurt [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] However, while meals are becoming less common, are also breaking down [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Family relationship

Không có idiom phù hợp