Bản dịch của từ Famousness trong tiếng Việt
Famousness

Famousness (Noun)
Her famousness grew after winning the talent show.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi giành chiến thắng trong chương trình tài năng.
Social media plays a big role in achieving famousness.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự nổi tiếng.
His famousness led to many endorsement deals.
Sự nổi tiếng của anh ấy dẫn đến nhiều hợp đồng tài trợ.
Famousness (Adjective)
Her famousness grew after her viral video.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng sau video lan truyền.
The famousness of the celebrity attracted large crowds.
Sự nổi tiếng của người nổi tiếng thu hút đám đông đông đảo.
The famousness of the event spread quickly on social media.
Sự nổi tiếng của sự kiện lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
"Famousness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc nổi tiếng, được hình thành từ tính từ "famous" với hậu tố "-ness". Từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà "fame" thường được ưa chuộng hơn. "Famousness" có thể mang sắc thái trung tính, nhấn mạnh trên sự hiện diện nổi bật trong xã hội hoặc văn hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể bị coi là không tự nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "famousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "famosus", có nghĩa là "nổi tiếng" hoặc "có tiếng" và được hình thành từ " fama", nghĩa là "danh tiếng". Sự xuất hiện đầu tiên của từ này trong tiếng Anh có thể được truy nguyên về thế kỷ 16. "Famousness" diễn tả trạng thái hoặc phẩm chất của việc trở nên nổi tiếng, phản ánh sự nhận diện cộng đồng và tầm ảnh hưởng của một cá nhân hoặc sự vật. Từ này thể hiện một mối liên hệ chặt chẽ giữa danh tiếng và văn hóa xã hội.
"Tính nổi tiếng" (famousness) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các nhân vật hoặc sự kiện nổi bật, nhưng không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "fame" hay "celebrity". Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng trong bối cảnh văn hóa, truyền thông hoặc nghiên cứu xã hội để phân tích tác động của danh tiếng đối với cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp