Bản dịch của từ Famousness trong tiếng Việt

Famousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Famousness (Noun)

fˈeɪməsnəs
fˈeɪməsnəs
01

Tình trạng được biết đến rộng rãi hoặc được công nhận.

The state of being widely known or recognized.

Ví dụ

Her famousness grew after winning the talent show.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi giành chiến thắng trong chương trình tài năng.

Social media plays a big role in achieving famousness.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự nổi tiếng.

His famousness led to many endorsement deals.

Sự nổi tiếng của anh ấy dẫn đến nhiều hợp đồng tài trợ.

Famousness (Adjective)

fˈeɪməsnəs
fˈeɪməsnəs
01

Chất lượng được nhiều người biết đến.

The quality of being known by many people.

Ví dụ

Her famousness grew after her viral video.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng sau video lan truyền.

The famousness of the celebrity attracted large crowds.

Sự nổi tiếng của người nổi tiếng thu hút đám đông đông đảo.

The famousness of the event spread quickly on social media.

Sự nổi tiếng của sự kiện lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/famousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famousness

Không có idiom phù hợp