Bản dịch của từ Fancier trong tiếng Việt
Fancier

Fancier (Adjective)
So sánh với 'lạ mắt', thể hiện một người quá quan tâm đến quần áo và thời trang mới nhất.
Comparative of fancy showing a person who is excessively concerned with clothes and the latest fashions.
Maria always dresses fancier than her friends at social events.
Maria luôn ăn mặc sang trọng hơn bạn bè tại các sự kiện xã hội.
Jason does not want to appear fancier at the casual gathering.
Jason không muốn xuất hiện quá sang trọng tại buổi gặp gỡ thân mật.
Is Sarah trying to look fancier than everyone at the party?
Sarah có đang cố gắng trông sang trọng hơn mọi người tại bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Fancier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fancy Ưa thích | Fancier Bộ tạo người dùng | Fanciest Fanciest |
Fancier (Noun)
Một người quá quan tâm đến quần áo và thời trang mới nhất.
A person who is excessively concerned with clothes and the latest fashions.
Jessica is a fancier who loves designer clothes and accessories.
Jessica là một người rất thích quần áo và phụ kiện thiết kế.
Mark is not a fancier; he prefers casual and comfortable outfits.
Mark không phải là một người thích thời trang; anh ấy thích trang phục thoải mái.
Is Sarah really a fancier with her trendy outfits?
Sarah có thật sự là một người thích thời trang với trang phục hiện đại không?
Dạng danh từ của Fancier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fancier | Fanciers |
Họ từ
"Fancier" là danh từ chỉ người có sở thích hoặc kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến động vật, thực vật hoặc các hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người yêu thích và nuôi dưỡng thú cưng, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc yêu thích hoặc đam mê bất kỳ lĩnh vực nào. Sự khác biệt trong phát âm và ngữ nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh này không đáng kể.
Từ "fancier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fancier", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "thích thú". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "fascinare", nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "làm mê mẩn". Trải qua thời gian, từ ngữ này đã phát triển để chỉ những người có sở thích đặc biệt về một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong việc nuôi trồng hoặc thu thập. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa sự đam mê và sự tinh tế trong thị hiếu.
Từ "fancier" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi từ ngữ cụ thể hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thường ngày và trong ngữ cảnh mô tả sự sang trọng hoặc cao cấp, từ này lại thường xuất hiện. Nó có thể được sử dụng trong cụm từ như "fancier restaurant" để chỉ các nhà hàng cao cấp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


