Bản dịch của từ Fashioned trong tiếng Việt

Fashioned

Verb Adjective

Fashioned (Verb)

fˈæʃnd
fˈæshnd
01

Thực hiện theo một hình thức hoặc phong cách cụ thể.

Make in a particular form or style.

Ví dụ

She fashioned a dress for the party.

Cô ấy đã may một chiếc váy cho bữa tiệc.

He didn't want to fashion his hair differently.

Anh ấy không muốn làm tóc mình khác đi.

Did they fashion their own costumes for Halloween?

Họ có tự may trang phục cho Halloween không?

Dạng động từ của Fashioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fashion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fashioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fashioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fashions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fashioning

Fashioned (Adjective)

01

Có một hình thức, diện mạo hoặc cách thức cụ thể.

Having a particular form appearance or manner.

Ví dụ

Her old-fashioned dress stood out at the party.

Chiếc váy cổ điển của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.

He didn't like the old-fashioned customs of the society.

Anh ấy không thích những phong tục cổ điển của xã hội.

Was the IELTS examiner impressed by his old-fashioned writing style?

Người chấm IELTS có ấn tượng với phong cách viết cổ điển của anh ấy không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that as people get older, they tend to care less about [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It came as a surprise to me that this amazing, old- toy was made only from rice dough mixed with food colouring [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never out of I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and seasonal has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Fashioned

Không có idiom phù hợp