Bản dịch của từ Fashioned trong tiếng Việt
Fashioned

Fashioned(Adjective)
Có một hình thức, diện mạo hoặc cách thức cụ thể.
Having a particular form appearance or manner.
Fashioned(Verb)
Thực hiện theo một hình thức hoặc phong cách cụ thể.
Make in a particular form or style.
Dạng động từ của Fashioned (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fashioned" là quá khứ phân từ của động từ "fashion", nghĩa là tạo ra hoặc hình thành theo một cách cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức tạo hình hoặc thiết kế một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang. Về cách diễn đạt, "fashioned" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt mang tính truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng hiện đại và sáng tạo hơn.
Từ "fashioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Anh, "fashion" đã phát triển từ hình thức tiếng Pháp cổ "façon", mang nghĩa là "cách thức" hoặc "phong cách". Sự tiến hóa của từ này từ ý nghĩa tạo ra một sản phẩm cụ thể đến việc chỉ ra phong cách cá nhân thể hiện rõ nét qua hình thức, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiết kế và định hình các sản phẩm theo xu hướng.
Từ "fashioned" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả xu hướng hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức tạo ra hoặc phát triển một loại sản phẩm, ý tưởng, hoặc quan điểm nào đó. Ngoài ra, trong văn hóa và quảng cáo, thuật ngữ này cũng liên quan đến việc miêu tả các phong cách đang thịnh hành hoặc được ưa chuộng trong xã hội.
Họ từ
Từ "fashioned" là quá khứ phân từ của động từ "fashion", nghĩa là tạo ra hoặc hình thành theo một cách cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức tạo hình hoặc thiết kế một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang. Về cách diễn đạt, "fashioned" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt mang tính truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng hiện đại và sáng tạo hơn.
Từ "fashioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Anh, "fashion" đã phát triển từ hình thức tiếng Pháp cổ "façon", mang nghĩa là "cách thức" hoặc "phong cách". Sự tiến hóa của từ này từ ý nghĩa tạo ra một sản phẩm cụ thể đến việc chỉ ra phong cách cá nhân thể hiện rõ nét qua hình thức, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiết kế và định hình các sản phẩm theo xu hướng.
Từ "fashioned" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả xu hướng hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức tạo ra hoặc phát triển một loại sản phẩm, ý tưởng, hoặc quan điểm nào đó. Ngoài ra, trong văn hóa và quảng cáo, thuật ngữ này cũng liên quan đến việc miêu tả các phong cách đang thịnh hành hoặc được ưa chuộng trong xã hội.
