Bản dịch của từ Fashioned trong tiếng Việt
Fashioned
Fashioned (Verb)
Thực hiện theo một hình thức hoặc phong cách cụ thể.
Make in a particular form or style.
She fashioned a dress for the party.
Cô ấy đã may một chiếc váy cho bữa tiệc.
He didn't want to fashion his hair differently.
Anh ấy không muốn làm tóc mình khác đi.
Did they fashion their own costumes for Halloween?
Họ có tự may trang phục cho Halloween không?
Dạng động từ của Fashioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fashion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fashioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fashioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fashions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fashioning |
Fashioned (Adjective)
Có một hình thức, diện mạo hoặc cách thức cụ thể.
Having a particular form appearance or manner.
Her old-fashioned dress stood out at the party.
Chiếc váy cổ điển của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
He didn't like the old-fashioned customs of the society.
Anh ấy không thích những phong tục cổ điển của xã hội.
Was the IELTS examiner impressed by his old-fashioned writing style?
Người chấm IELTS có ấn tượng với phong cách viết cổ điển của anh ấy không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fashioned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp