Bản dịch của từ Fasten on trong tiếng Việt
Fasten on

Fasten on (Verb)
Many people fasten on to their cultural traditions during festivals.
Nhiều người gắn bó với truyền thống văn hóa trong các lễ hội.
They do not fasten on to outdated social norms anymore.
Họ không còn gắn bó với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you fasten on to your community when facing challenges?
Bạn có gắn bó với cộng đồng của mình khi đối mặt với khó khăn không?
Many young people fasten on social media trends for their identity.
Nhiều bạn trẻ tập trung vào các xu hướng mạng xã hội cho bản sắc.
They do not fasten on negative comments during online discussions.
Họ không tập trung vào những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
What issues do teenagers fasten on when discussing social change?
Các vấn đề nào thanh thiếu niên tập trung vào khi thảo luận về thay đổi xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp