Bản dịch của từ Fasten on trong tiếng Việt

Fasten on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasten on (Verb)

fˈæsən ˈɑn
fˈæsən ˈɑn
01

Để gắn vào hoặc giữ một cái gì đó một cách chắc chắn.

To attach to or hold onto something securely.

Ví dụ

Many people fasten on to their cultural traditions during festivals.

Nhiều người gắn bó với truyền thống văn hóa trong các lễ hội.

They do not fasten on to outdated social norms anymore.

Họ không còn gắn bó với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you fasten on to your community when facing challenges?

Bạn có gắn bó với cộng đồng của mình khi đối mặt với khó khăn không?

02

Để tập trung sự chú ý hoặc quan tâm vào một cái gì đó.

To focus one's attention or interest on something.

Ví dụ

Many young people fasten on social media trends for their identity.

Nhiều bạn trẻ tập trung vào các xu hướng mạng xã hội cho bản sắc.

They do not fasten on negative comments during online discussions.

Họ không tập trung vào những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

What issues do teenagers fasten on when discussing social change?

Các vấn đề nào thanh thiếu niên tập trung vào khi thảo luận về thay đổi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fasten on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasten on

Không có idiom phù hợp