Bản dịch của từ Fat cat trong tiếng Việt

Fat cat

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat cat (Noun)

fæt kæt
fæt kæt
01

Một loài động vật có vú thuộc họ mèo lớn, thường được thuần hóa.

A large usually domesticated feline mammal.

Ví dụ

My neighbor has a fat cat named Whiskers that loves to nap.

Hàng xóm của tôi có một con mèo mập tên là Whiskers thích ngủ.

The fat cat did not chase the mouse in the garden.

Con mèo mập không đuổi theo con chuột trong vườn.

Does the fat cat belong to anyone in our social group?

Con mèo mập có thuộc về ai trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Fat cat (Adjective)

fæt kæt
fæt kæt
01

Có lượng thịt dư thừa lớn.

Having a large amount of excess flesh.

Ví dụ

The fat cat sat lazily on the sunny windowsill.

Con mèo béo lười biếng ngồi trên bậu cửa sổ nắng.

The fat cat did not chase the mouse at all.

Con mèo béo hoàn toàn không đuổi theo con chuột.

Is that fat cat your pet or just a stray?

Con mèo béo đó là thú cưng của bạn hay chỉ là mèo hoang?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fat cat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat cat

Không có idiom phù hợp