Bản dịch của từ Fat cat trong tiếng Việt
Fat cat

Fat cat (Noun)
My neighbor has a fat cat named Whiskers that loves to nap.
Hàng xóm của tôi có một con mèo mập tên là Whiskers thích ngủ.
The fat cat did not chase the mouse in the garden.
Con mèo mập không đuổi theo con chuột trong vườn.
Does the fat cat belong to anyone in our social group?
Con mèo mập có thuộc về ai trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Fat cat (Adjective)
The fat cat sat lazily on the sunny windowsill.
Con mèo béo lười biếng ngồi trên bậu cửa sổ nắng.
The fat cat did not chase the mouse at all.
Con mèo béo hoàn toàn không đuổi theo con chuột.
Is that fat cat your pet or just a stray?
Con mèo béo đó là thú cưng của bạn hay chỉ là mèo hoang?
"Fat cat" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa bóng, thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có vị thế cao, thường là trong lĩnh vực tài chính hoặc chính trị, và có hành vi tham lam, hưởng thụ cuộc sống xa hoa. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh chính trị Mỹ, "fat cat" thường ám chỉ đến các nhà tài trợ lớn cho chiến dịch. Trong cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản Anh-Mỹ.
Cụm từ "fat cat" xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những cá nhân giàu có, đặc biệt là những người có quyền lực và ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị. Rễ từ ngữ này có thể liên hệ với từ "fat" trong tiếng Latin "pinguis", nghĩa là mập mạp, giàu có tài sản. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào những năm 1960, phản ánh sự chỉ trích đối với những người kiếm lợi bất chính, qua đó nhấn mạnh sự châm biếm và phê phán.
Cụm từ "fat cat" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và chính trị để chỉ những cá nhân giàu có, thường có ảnh hưởng lớn đến các quyết định kinh tế hoặc chính sách. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc hơn là trong Viết và Nói, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong các tình huống thông thường, "fat cat" thường được nhắc đến khi bàn về bất bình đẳng thu nhập hoặc chỉ trích tầng lớp giàu có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp