Bản dịch của từ Fatalist trong tiếng Việt
Fatalist

Fatalist (Noun)
The fatalist accepted his fate with resignation.
Người tin vào số mệnh chấp nhận số phận của mình mà không phản kháng.
She was known among friends as a fatalist due to her beliefs.
Cô được bạn bè biết đến với biệt danh là người tin vào số mệnh vì niềm tin của cô.
The fatalist saw every event as predetermined and unchangeable.
Người tin vào số mệnh thấy mỗi sự kiện như đã được quyết định và không thể thay đổi.
Họ từ
Từ "fatalist" là một danh từ chỉ người có quan điểm triết học cho rằng mọi sự kiện và hành động đều bị định đoạt trước bởi số phận, không thể thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn mạnh âm tiết có thể thay đổi giữa hai biến thể. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tự do ý chí và số phận.
Từ "fatalist" xuất phát từ tiếng Latin "fatalis", có nghĩa là "thuộc về số phận". Nguyên gốc của từ này liên quan đến ý niệm cho rằng mọi điều xảy ra đều do số phận đã định trước. Trong lịch sử triết học, fatalism là tư tưởng cho rằng con người không có khả năng kiểm soát vận mệnh của mình. Hiện nay, "fatalist" được sử dụng để chỉ những người tin vào hoặc thể hiện quan điểm bi quan về số phận, cho rằng các sự kiện trong cuộc sống là không thể thay đổi.
Từ "fatalist" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề triết học, đặc biệt khi thảo luận về số phận và bản chất của con người. Ngoài ra, "fatalist" có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận xã hội hay tâm lý về việc con người có kiểm soát được số phận của mình hay không. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các văn bản, bài luận và thuyết trình mang tính triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp