Bản dịch của từ Fatalist trong tiếng Việt
Fatalist
Noun [U/C]
Fatalist (Noun)
fˈeiɾəlɪst
fˈeiɾəlɪst
Ví dụ
The fatalist accepted his fate with resignation.
Người tin vào số mệnh chấp nhận số phận của mình mà không phản kháng.
She was known among friends as a fatalist due to her beliefs.
Cô được bạn bè biết đến với biệt danh là người tin vào số mệnh vì niềm tin của cô.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fatalist
Không có idiom phù hợp