Bản dịch của từ Fatalist trong tiếng Việt

Fatalist

Noun [U/C]

Fatalist (Noun)

fˈeiɾəlɪst
fˈeiɾəlɪst
01

Người cho rằng mọi việc xảy ra đều là tất yếu tất yếu; một người tin vào thuyết định mệnh.

One who maintains that all things happen by inevitable necessity; a person who believes in fatalism.

Ví dụ

The fatalist accepted his fate with resignation.

Người tin vào số mệnh chấp nhận số phận của mình mà không phản kháng.

She was known among friends as a fatalist due to her beliefs.

Cô được bạn bè biết đến với biệt danh là người tin vào số mệnh vì niềm tin của cô.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatalist

Không có idiom phù hợp