Bản dịch của từ Fatherly trong tiếng Việt
Fatherly

Fatherly (Adjective)
Liên quan đến, giống hoặc đặc điểm của một người cha, đặc biệt là ở việc bảo vệ và tình cảm.
Relating to resembling or characteristic of a father especially in being protective and affectionate.
John's fatherly advice helped me make better life choices.
Lời khuyên như cha của John đã giúp tôi đưa ra lựa chọn tốt hơn.
Many people do not receive fatherly support in their lives.
Nhiều người không nhận được sự hỗ trợ như cha trong cuộc sống.
Do you think fatherly love influences children's behavior?
Bạn có nghĩ rằng tình yêu như cha ảnh hưởng đến hành vi trẻ em không?
Họ từ
Từ "fatherly" có nghĩa là mang tính chất của một người cha, thường liên quan đến sự quan tâm, bảo vệ và hướng dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách dùng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "fatherly" có thể gợi lên hình ảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả hành vi hoặc phẩm chất liên quan đến trách nhiệm và tình yêu thương của người cha trong các mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Từ "fatherly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "father", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæder", và từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pater". Từ "fatherly" mang nghĩa liên quan đến hoặc thể hiện phẩm chất của người cha. Sự kết hợp giữa bản chất chăm sóc, bảo vệ và sự hướng dẫn từ hình mẫu người cha đã định hình nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tình thương và trách nhiệm trong mối quan hệ giữa cha và con.
Từ "fatherly" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể diễn đạt sự quan tâm hay tình cảm của cha đối với con cái. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác như văn học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về gia đình cũng khá cao. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành vi, cảm xúc hay thái độ của một người đàn ông mang tính chất nuôi dưỡng, bảo vệ, thể hiện sự chăm sóc và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp