Bản dịch của từ Fatherly trong tiếng Việt

Fatherly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatherly (Adjective)

fˈɑðɚli
fˈɑðəɹli
01

Liên quan đến, giống hoặc đặc điểm của một người cha, đặc biệt là ở việc bảo vệ và tình cảm.

Relating to resembling or characteristic of a father especially in being protective and affectionate.

Ví dụ

John's fatherly advice helped me make better life choices.

Lời khuyên như cha của John đã giúp tôi đưa ra lựa chọn tốt hơn.

Many people do not receive fatherly support in their lives.

Nhiều người không nhận được sự hỗ trợ như cha trong cuộc sống.

Do you think fatherly love influences children's behavior?

Bạn có nghĩ rằng tình yêu như cha ảnh hưởng đến hành vi trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatherly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatherly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.