Bản dịch của từ Fats trong tiếng Việt
Fats

Fats (Noun Countable)
Many fats in fast food can lead to health issues.
Nhiều chất béo trong đồ ăn nhanh có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Not all fats are bad; some are essential for health.
Không phải tất cả chất béo đều xấu; một số là cần thiết cho sức khỏe.
Are healthy fats important for a balanced diet?
Chất béo lành mạnh có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng không?
Họ từ
Các chất béo (fats) là các hợp chất hữu cơ không hòa tan trong nước, thuộc nhóm lipid và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất béo được phân loại thành bão hòa và không bão hòa, ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Trong tiếng Anh, "fats" sử dụng trong cả Anh và Mỹ đều có nghĩa giống nhau, nhưng âm tiết và ngữ cảnh có thể khác nhau; người Anh thường nói "fat" hơn là "fats" trong văn cảnh không chính thức.
Từ "fats" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", có nghĩa là "chất béo". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hợp chất hữu cơ tồn tại trong thực phẩm tự nhiên, thường là mỡ động vật và dầu thực vật. Với sự phát triển của ngành dinh dưỡng, "fats" hiện nay không chỉ đề cập đến thành phần dinh dưỡng mà còn liên quan đến vai trò quan trọng trong sức khỏe con người, như nguồn năng lượng và hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong chất béo.
Từ "fats" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi kiến thức về dinh dưỡng và sức khỏe được kiểm tra. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và các khái niệm về cân bằng năng lượng. Ngoài ra, "fats" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y tế để chỉ các loại chất béo, như chất béo bão hòa và không bão hòa, trong việc phân tích chế độ dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



