Bản dịch của từ Fatwa trong tiếng Việt
Fatwa
Noun [U/C]
Fatwa (Noun)
fˈɑtwɑ
fˈʌtwɑ
Ví dụ
The religious leader issued a fatwa against the controversial practice.
Người lãnh đạo tôn giáo đã ban hành một lệnh pháp về thực hành gây tranh cãi.
The fatwa sparked debates among the Muslim community.
Lệnh pháp đã gây ra những cuộc tranh luận trong cộng đồng Hồi giáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fatwa
Không có idiom phù hợp