Bản dịch của từ Fatwa trong tiếng Việt

Fatwa

Noun [U/C]

Fatwa (Noun)

fˈɑtwɑ
fˈʌtwɑ
01

Phán quyết về một điểm của luật hồi giáo được đưa ra bởi cơ quan có thẩm quyền.

A ruling on a point of islamic law given by a recognized authority.

Ví dụ

The religious leader issued a fatwa against the controversial practice.

Người lãnh đạo tôn giáo đã ban hành một lệnh pháp về thực hành gây tranh cãi.

The fatwa sparked debates among the Muslim community.

Lệnh pháp đã gây ra những cuộc tranh luận trong cộng đồng Hồi giáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatwa

Không có idiom phù hợp