Bản dịch của từ Fatwa trong tiếng Việt
Fatwa

Fatwa (Noun)
The religious leader issued a fatwa against the controversial practice.
Người lãnh đạo tôn giáo đã ban hành một lệnh pháp về thực hành gây tranh cãi.
The fatwa sparked debates among the Muslim community.
Lệnh pháp đã gây ra những cuộc tranh luận trong cộng đồng Hồi giáo.
She sought guidance from a cleric to understand the fatwa.
Cô ấy tìm kiếm sự hướng dẫn từ một giáo sĩ để hiểu rõ lệnh pháp.
Fatwa là một khái niệm trong Hồi giáo, chỉ một quyết định hoặc ý kiến pháp lý được đưa ra bởi một học giả hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo có thẩm quyền, nhằm giải đáp các vấn đề liên quan đến tín ngưỡng và đạo đức. Fatwa có thể mang tính chất ràng buộc đối với người Hồi giáo và thường được công bố công khai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm.
"Fatwa" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "فتوى" (fatwá), có nghĩa là "ý kiến pháp lý" hoặc "quyết định pháp lý". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một chỉ dẫn hoặc phán quyết được đưa ra bởi một học giả Hồi giáo có thẩm quyền, nhằm đưa ra giải pháp cho các vấn đề tôn giáo hoặc pháp lý trong cộng đồng Hồi giáo. Trong suốt lịch sử, fatwa đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích và áp dụng luật Hồi giáo (Sharia), và hiện nay, nó thường được liên kết với các vấn đề đạo đức và xã hội trong xã hội hiện đại.
Từ "fatwa" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến luật Hồi giáo. Trong ngữ cảnh khác, "fatwa" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo và đạo đức, đặc biệt khi bàn về các quyết định hoặc chỉ dẫn của một học giả Hồi giáo trong các vấn đề xã hội và pháp lý. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, tài liệu báo chí hoặc các diễn đàn tranh luận tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp