Bản dịch của từ Fault finding trong tiếng Việt
Fault finding

Fault finding (Idiom)
Fault finding can lead to unnecessary conflicts in relationships.
Tìm lỗi có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong mối quan hệ.
Avoid fault finding to maintain harmony within the community.
Tránh tìm lỗi để duy trì sự hài hòa trong cộng đồng.
Is fault finding a common practice in your culture?
Việc tìm lỗi có phải là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Some people have a fault-finding attitude towards social problems.
Một số người có thái độ tìm lỗi đối với vấn đề xã hội.
It's not helpful to engage in fault-finding without offering solutions.
Việc tham gia tìm lỗi mà không đưa ra giải pháp không hữu ích.
Do you think fault-finding alone can solve complex social issues?
Bạn có nghĩ rằng việc chỉ tìm lỗi có thể giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?
Quá trình chỉ trích hay phàn nàn.
The process of criticizing or complaining.
Fault finding is not productive in group projects.
Tìm lỗi không mang lại kết quả trong dự án nhóm.
She avoids fault finding to maintain harmony in relationships.
Cô ấy tránh tìm lỗi để duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ.
Is fault finding common in your cultural context?
Việc tìm lỗi phổ biến trong bối cảnh văn hóa của bạn không?
"Fault finding" là cụm danh từ chỉ hành động hoặc khuynh hướng tìm kiếm, chỉ trích lỗi lầm, sai sót trong hành vi, công việc của người khác. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị một sự chú ý không cần thiết đến những khuyết điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể xuất hiện sự khác biệt về cách thức diễn đạt và ngữ điệu khi phát âm giữa hai biến thể này.
Cụm từ "fault finding" có nguồn gốc từ từ "fault" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "fallere", nghĩa là "lừa", với nghĩa gốc là sự thiếu sót hoặc sai lầm. Từ này được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc phát hiện những thiếu sót của người khác một cách có hệ thống. Từ "finding" ám chỉ đến việc phát hiện ra, nên "fault finding" mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự chú ý vào những khuyết điểm thay vì những điểm mạnh của người khác.
Cụm từ "fault finding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề phê bình và đánh giá. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng vẫn gặp trong bối cảnh thảo luận về tính cách con người, quản lý và tư vấn. Ngoài ra, "fault finding" cũng thường được sử dụng trong các tình huống công việc để chỉ hành vi tìm kiếm lỗi lầm hoặc sai sót trong công việc hoặc trong hành vi của người khác, thể hiện một thái độ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp