Bản dịch của từ Fault finding trong tiếng Việt

Fault finding

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fault finding (Idiom)

01

Hành động chỉ ra lỗi lầm, khiếm khuyết.

The act of pointing out faults or defects.

Ví dụ

Fault finding can lead to unnecessary conflicts in relationships.

Tìm lỗi có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong mối quan hệ.

Avoid fault finding to maintain harmony within the community.

Tránh tìm lỗi để duy trì sự hài hòa trong cộng đồng.

Is fault finding a common practice in your culture?

Việc tìm lỗi có phải là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

02

Xu hướng tập trung vào các vấn đề hơn là giải pháp.

A tendency to focus on issues rather than solutions.

Ví dụ

Some people have a fault-finding attitude towards social problems.

Một số người có thái độ tìm lỗi đối với vấn đề xã hội.

It's not helpful to engage in fault-finding without offering solutions.

Việc tham gia tìm lỗi mà không đưa ra giải pháp không hữu ích.

Do you think fault-finding alone can solve complex social issues?

Bạn có nghĩ rằng việc chỉ tìm lỗi có thể giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?

03

Quá trình chỉ trích hay phàn nàn.

The process of criticizing or complaining.

Ví dụ

Fault finding is not productive in group projects.

Tìm lỗi không mang lại kết quả trong dự án nhóm.

She avoids fault finding to maintain harmony in relationships.

Cô ấy tránh tìm lỗi để duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ.

Is fault finding common in your cultural context?

Việc tìm lỗi phổ biến trong bối cảnh văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fault finding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fault finding

Không có idiom phù hợp