Bản dịch của từ Faun trong tiếng Việt
Faun
Noun [U/C]
Faun (Noun)
fɑn
fɑn
Ví dụ
The local festival featured dancers dressed as fauns.
Lễ hội địa phương có các vũ công mặc trang phục faun.
In ancient mythology, fauns were associated with nature and fertility.
Trong thần thoại cổ đại, fauns liên quan đến thiên nhiên và sinh sản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Faun
Không có idiom phù hợp