Bản dịch của từ Faun trong tiếng Việt

Faun

Noun [U/C]

Faun (Noun)

fɑn
fɑn
01

Một trong những vị thần nông thôn đầy dục vọng, được thể hiện là một người đàn ông có sừng, tai, chân và đuôi dê.

One of a class of lustful rural gods, represented as a man with a goat's horns, ears, legs, and tail.

Ví dụ

The local festival featured dancers dressed as fauns.

Lễ hội địa phương có các vũ công mặc trang phục faun.

In ancient mythology, fauns were associated with nature and fertility.

Trong thần thoại cổ đại, fauns liên quan đến thiên nhiên và sinh sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faun

Không có idiom phù hợp