Bản dịch của từ Favorableness trong tiếng Việt

Favorableness

Noun [U/C] Adjective

Favorableness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng thuận lợi; phê duyệt hoặc hỗ trợ.

The state or quality of being favorable approval or support.

Ví dụ

The favorableness of the community towards recycling initiatives is crucial.

Sự ủng hộ của cộng đồng đối với các sáng kiến tái chế rất quan trọng.

There is not much favorableness for the new charity event among residents.

Không có nhiều sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện mới trong cư dân.

Is the favorableness of the public towards the new policy increasing?

Liệu sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách mới đang tăng lên không?

The favorableness of the community towards recycling is evident in the increasing participation.

Sự ủng hộ của cộng đồng đối với việc tái chế rõ ràng qua sự tham gia tăng lên.

There is no favorableness from the government for implementing stricter environmental policies.

Không có sự ủng hộ từ chính phủ để thực hiện chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn.

Favorableness (Adjective)

01

Cung cấp hỗ trợ hoặc phê duyệt; tích cực.

Providing support or approval positive.

Ví dụ

Her favorableness towards the new policy impressed the committee.

Sự ủng hộ của cô ấy đối với chính sách mới làm ấn tượng với ủy ban.

The lack of favorableness from the public hindered the project's success.

Sự thiếu sự ủng hộ từ công chúng làm trở ngại cho thành công của dự án.

Is favorableness towards a candidate an important factor in elections?

Sự ủng hộ đối với một ứng cử viên có phải là yếu tố quan trọng trong bầu cử không?

Her favorableness towards the community service project impressed the judges.

Sự ủng hộ của cô ấy đối với dự án phục vụ cộng đồng ấn tượng với các giám khảo.

His speech lacked favorableness, causing him to lose points in the competition.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ủng hộ, khiến anh ấy mất điểm trong cuộc thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favorableness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favorableness

Không có idiom phù hợp