Bản dịch của từ Favorableness trong tiếng Việt
Favorableness
Favorableness (Noun)
The favorableness of the community towards recycling initiatives is crucial.
Sự ủng hộ của cộng đồng đối với các sáng kiến tái chế rất quan trọng.
There is not much favorableness for the new charity event among residents.
Không có nhiều sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện mới trong cư dân.
Is the favorableness of the public towards the new policy increasing?
Liệu sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách mới đang tăng lên không?
The favorableness of the community towards recycling is evident in the increasing participation.
Sự ủng hộ của cộng đồng đối với việc tái chế rõ ràng qua sự tham gia tăng lên.
There is no favorableness from the government for implementing stricter environmental policies.
Không có sự ủng hộ từ chính phủ để thực hiện chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn.
Favorableness (Adjective)
Her favorableness towards the new policy impressed the committee.
Sự ủng hộ của cô ấy đối với chính sách mới làm ấn tượng với ủy ban.
The lack of favorableness from the public hindered the project's success.
Sự thiếu sự ủng hộ từ công chúng làm trở ngại cho thành công của dự án.
Is favorableness towards a candidate an important factor in elections?
Sự ủng hộ đối với một ứng cử viên có phải là yếu tố quan trọng trong bầu cử không?
Her favorableness towards the community service project impressed the judges.
Sự ủng hộ của cô ấy đối với dự án phục vụ cộng đồng ấn tượng với các giám khảo.
His speech lacked favorableness, causing him to lose points in the competition.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ủng hộ, khiến anh ấy mất điểm trong cuộc thi.
Họ từ
"Favorableness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc có lợi hoặc thuận lợi cho một tình huống, quyết định hay kết quả nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá các yếu tố hỗ trợ trong quyết định hoặc kết quả tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Từ "favorableness" xuất phát từ tiếng Latin "favorabilis", bao gồm yếu tố "favor" mang nghĩa là sự ủng hộ hay thiện chí, và hậu tố "-abilis" có nghĩa là khả năng hoặc sự có thể. Từ gốc này liên quan đến ý nghĩa tích cực và sự hỗ trợ trong mọi hoàn cảnh. Theo thời gian, "favorableness" đã được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc tình huống có lợi, phù hợp với định nghĩa hiện tại về sự thuận lợi trong một bối cảnh nhất định.
Từ "favorableness" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện trong các bài viết luận văn hoặc bài đọc liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thuận lợi hoặc tình huống tích cực trong các lĩnh vực như chính sách, đầu tư hoặc đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp