Bản dịch của từ Featherbrained trong tiếng Việt
Featherbrained

Featherbrained (Adjective)
Some people think social media users are featherbrained and easily influenced.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thật ngớ ngẩn và dễ bị ảnh hưởng.
She is not featherbrained; she understands complex social issues well.
Cô ấy không ngớ ngẩn; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Are featherbrained opinions common in today's social discussions?
Liệu những ý kiến ngớ ngẩn có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Featherbrained (Noun)
Many featherbrained people ignore important social issues like climate change.
Nhiều người nhẹ dạ phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu.
She is not a featherbrained person; she understands social dynamics well.
Cô ấy không phải là người nhẹ dạ; cô ấy hiểu rõ các động lực xã hội.
Are featherbrained individuals more common in social media discussions?
Có phải những người nhẹ dạ phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Từ "featherbrained" được sử dụng để chỉ một người thiếu trí thông minh hoặc tư duy nông cạn. Đây là một từ lóng mang tính chất khinh miệt, phản ánh sự nhẹ dạ hoặc thiển cận trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "featherbrained" với nghĩa tương tự và trong các ngữ cảnh tương tự, chủ yếu liên quan đến việc phê phán trí tuệ của người khác.
Từ "featherbrained" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp "feather" (lông) và "brain" (não) để miêu tả một người có trí tuệ nhẹ dường như không có chiều sâu, tương tự như sự nhẹ nhàng của lông vũ. Có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 19, từ ngữ này phản ánh tâm lý phê phán đối với sự ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ trong hành động của con người. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ những người thiếu sự suy xét, thường mang tính châm biếm.
Từ "featherbrained" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, mà chủ yếu được dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả những người thiếu suy nghĩ hoặc thiếu hiểu biết. Trong văn phong, từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình xã hội, thể hiện một cách diễn đạt không chính thức để chỉ trích tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp