Bản dịch của từ Feedstock trong tiếng Việt

Feedstock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feedstock (Noun)

01

Nguyên liệu thô để cung cấp hoặc cung cấp nhiên liệu cho máy móc hoặc quy trình công nghiệp.

Raw material to supply or fuel a machine or industrial process.

Ví dụ

The city uses recycled plastic as feedstock for its new energy plant.

Thành phố sử dụng nhựa tái chế làm nguyên liệu cho nhà máy năng lượng mới.

Many people do not realize feedstock impacts social sustainability initiatives.

Nhiều người không nhận ra nguyên liệu ảnh hưởng đến các sáng kiến bền vững xã hội.

Is feedstock sourced locally for community projects in Chicago?

Nguyên liệu có được lấy từ địa phương cho các dự án cộng đồng ở Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feedstock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feedstock

Không có idiom phù hợp