Bản dịch của từ Feedstock trong tiếng Việt
Feedstock
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Feedstock (Noun)
The city uses recycled plastic as feedstock for its new energy plant.
Thành phố sử dụng nhựa tái chế làm nguyên liệu cho nhà máy năng lượng mới.
Many people do not realize feedstock impacts social sustainability initiatives.
Nhiều người không nhận ra nguyên liệu ảnh hưởng đến các sáng kiến bền vững xã hội.
Is feedstock sourced locally for community projects in Chicago?
Nguyên liệu có được lấy từ địa phương cho các dự án cộng đồng ở Chicago không?
"Feedstock" là thuật ngữ chỉ nguyên liệu đầu vào dùng cho quy trình sản xuất, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Feedstock có thể gồm các loại nguyên liệu như dầu mỏ, khí tự nhiên, hoặc nguyên liệu sinh học, và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng, như nhiên liệu hoặc hóa chất.
Từ "feedstock" xuất phát từ hai yếu tố: "feed" (cung cấp) và "stock" (hàng hóa, tài sản). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức, với "feed" bắt nguồn từ "fōdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn. Từ "stock" có nguồn gốc từ từ "stoc", có nghĩa là lưu trữ hoặc tồn trữ. Trong lịch sử, "feedstock" đã được sử dụng để chỉ nguyên liệu chính trong sản xuất hoặc chế biến, từ đó hiện nay chỉ đến nguyên liệu đầu vào trong các quá trình công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất năng lượng và hóa chất.
Từ "feedstock" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp và sản xuất nhiên liệu. Từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên liệu đầu vào trong quy trình sản xuất hóa chất, năng lượng, hoặc thực phẩm. Trong cả bài viết và nói, "feedstock" thường xuất hiện khi bàn luận về công nghệ bền vững và quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp