Bản dịch của từ Feedstocks trong tiếng Việt
Feedstocks

Feedstocks (Noun)
Farmers provide feedstocks for many industries, including food and energy.
Nông dân cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm và năng lượng.
Many people do not understand the importance of feedstocks in production.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nguyên liệu trong sản xuất.
What types of feedstocks are used in renewable energy production?
Các loại nguyên liệu nào được sử dụng trong sản xuất năng lượng tái tạo?
Họ từ
Feedstocks là thuật ngữ chỉ nguyên liệu đầu vào được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất, năng lượng hoặc thực phẩm. Các loại feedstocks có thể bao gồm dầu mỏ, khí tự nhiên, sinh khối và các nguồn nguyên liệu khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. Feedstocks đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "feedstocks" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "feed" mang ý nghĩa cung cấp dinh dưỡng và "stock" nghĩa là nguồn cung cấp. Cụm từ này có thể được truy nguyên nguồn gốc từ tiếng Latin "stoccare", có nghĩa là tích trữ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "feedstocks" chỉ những nguyên liệu cần thiết để sản xuất vật liệu hoặc năng lượng, thể hiện sự chuyển mình từ khái niệm tích trữ sang việc sử dụng những tài nguyên đó trong quy trình sản xuất.
Từ "feedstocks" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp và nghiên cứu khoa học, "feedstocks" được sử dụng để chỉ nguyên liệu đầu vào cho quá trình sản xuất, đặc biệt trong ngành hóa học và năng lượng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ sinh học, xử lý chất thải và phát triển bền vững.