Bản dịch của từ Feedstocks trong tiếng Việt

Feedstocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feedstocks (Noun)

fˈidstɑks
fˈidstɑks
01

Nguyên liệu thô có thể được sử dụng làm nguồn cung cấp cho máy móc hoặc quy trình công nghiệp.

Raw material that can be used as a supply for feeding a machine or industrial process.

Ví dụ

Farmers provide feedstocks for many industries, including food and energy.

Nông dân cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm và năng lượng.

Many people do not understand the importance of feedstocks in production.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nguyên liệu trong sản xuất.

What types of feedstocks are used in renewable energy production?

Các loại nguyên liệu nào được sử dụng trong sản xuất năng lượng tái tạo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feedstocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feedstocks

Không có idiom phù hợp