Bản dịch của từ Feel bitter trong tiếng Việt

Feel bitter

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel bitter (Verb)

ˈfilˈbɪ.tɚ
ˈfilˈbɪ.tɚ
01

Trải nghiệm một cảm xúc.

Experience an emotion.

Ví dụ

After the argument, she began to feel bitter towards her friend.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy bắt đầu cảm thấy đắng lòng với bạn.

He feels bitter about the unfair treatment he received at work.

Anh ấy cảm thấy đắng lòng về cách xử lý không công bằng mà anh ấy nhận được ở công việc.

The rejection made him feel bitter and disappointed.

Sự từ chối làm anh ta cảm thấy đắng lòng và thất vọng.

Feel bitter (Adjective)

ˈfilˈbɪ.tɚ
ˈfilˈbɪ.tɚ
01

Có vị hoặc mùi hăng, hăng.

Having a sharp pungent taste or smell.

Ví dụ

The bitter truth about poverty is often hard to accept.

Sự thật đắng về nghèo thường khó chấp nhận.

She felt bitter after being betrayed by her closest friend.

Cô ấy cảm thấy đắng sau khi bị phản bội bởi người bạn thân nhất.

The bitter cold of winter made life difficult for the homeless.

Sự lạnh lẽo của mùa đông làm cuộc sống khó khăn hơn cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel bitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feel bitter

Không có idiom phù hợp