Bản dịch của từ Feel bitter trong tiếng Việt
Feel bitter

Feel bitter (Verb)
Trải nghiệm một cảm xúc.
Experience an emotion.
After the argument, she began to feel bitter towards her friend.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy bắt đầu cảm thấy đắng lòng với bạn.
He feels bitter about the unfair treatment he received at work.
Anh ấy cảm thấy đắng lòng về cách xử lý không công bằng mà anh ấy nhận được ở công việc.
The rejection made him feel bitter and disappointed.
Sự từ chối làm anh ta cảm thấy đắng lòng và thất vọng.
Feel bitter (Adjective)
The bitter truth about poverty is often hard to accept.
Sự thật đắng về nghèo thường khó chấp nhận.
She felt bitter after being betrayed by her closest friend.
Cô ấy cảm thấy đắng sau khi bị phản bội bởi người bạn thân nhất.
The bitter cold of winter made life difficult for the homeless.
Sự lạnh lẽo của mùa đông làm cuộc sống khó khăn hơn cho người vô gia cư.
Cảm giác chua chát (feel bitter) là một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường biểu thị sự thất vọng, tức giận hoặc tiếc nuối về một tình huống hay sự kiện trong quá khứ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "bitter" nhiều hơn trong văn viết để mô tả cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "feel bitter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bitterus", nghĩa là "đắng". Trong ngữ cảnh hiện đại, cảm giác "bitter" phản ánh sự trải nghiệm tiêu cực hoặc thất vọng sâu sắc, thường liên quan đến cảm xúc chua chát hoặc oán hận. Sự chuyển biến từ đặc điểm giác quan (vị đắng) sang cảm xúc phức tạp này minh họa mối liên hệ chặt chẽ giữa nhận thức cảm xúc và trải nghiệm sống, thể hiện cách ngôn ngữ phát triển để mô tả trạng thái tinh thần của con người.
Cụm từ "feel bitter" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh xã hội, "feel bitter" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc không hài lòng, đặc biệt trong các tình huống như thất vọng vì kỳ vọng không được đáp ứng. Nó cũng được sử dụng trong văn chương để phản ánh sự cay đắng trong quan hệ cá nhân hoặc các trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp