Bản dịch của từ Feelings trong tiếng Việt

Feelings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feelings (Noun)

fˈilɪŋz
fˈilɪŋz
01

Số nhiều của cảm giác.

Plural of feeling.

Ví dụ

Many people express their feelings during social events like weddings.

Nhiều người thể hiện cảm xúc của họ trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Not everyone shares their feelings openly in social gatherings.

Không phải ai cũng chia sẻ cảm xúc của họ một cách công khai trong các buổi gặp gỡ xã hội.

What feelings do you have about social media interactions?

Bạn có cảm xúc gì về các tương tác trên mạng xã hội?

Dạng danh từ của Feelings (Noun)

SingularPlural

Feeling

Feelings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feelings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] If a family continuously eats separately, family members may not be able to share their thoughts, with each other, and therefore may isolated from each other [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden rock music that reflected my of rebellion and disillusionment [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] That's why I pretty comfortable walking around the neighbourhood, even at night, without anxious or worried [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Possessing a way of playing into culture, and emotions also makes this genre unique to the other types of music [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Feelings

No hard feelings

nˈoʊ hˈɑɹd fˈilɨŋz

Không có gì phải giận/ Không hề oán trách

No anger or resentment.

Let's part ways with no hard feelings.

Hãy chia tay mà không có cảm giác tức giận.

Thành ngữ cùng nghĩa: not any hard feelings...

Cause hard feelings

kˈɑz hˈɑɹd fˈilɨŋz

Gây thù chuốc oán

Feelings of resentment or anger.

His comments caused hard feelings among the team members.

Những lời nhận xét của anh ấy gây ra những cảm xúc khó chịu trong số các thành viên nhóm.

Thành ngữ cùng nghĩa: have hard feelings...