Bản dịch của từ Feelings trong tiếng Việt
Feelings

Feelings (Noun)
Số nhiều của cảm giác.
Plural of feeling.
Many people express their feelings during social events like weddings.
Nhiều người thể hiện cảm xúc của họ trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Not everyone shares their feelings openly in social gatherings.
Không phải ai cũng chia sẻ cảm xúc của họ một cách công khai trong các buổi gặp gỡ xã hội.
What feelings do you have about social media interactions?
Bạn có cảm xúc gì về các tương tác trên mạng xã hội?
Dạng danh từ của Feelings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feeling | Feelings |
Họ từ
Từ "feelings" trong tiếng Anh chỉ những trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc mà con người trải qua, bao gồm niềm vui, buồn bã, giận dữ, sợ hãi, và nhiều loại cảm xúc khác. Đây là danh từ số nhiều của "feeling". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "feelings" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý. Âm điệu nói có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ; tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


Idiom with Feelings
No hard feelings
Không có gì phải giận/ Không hề oán trách
No anger or resentment.
Let's part ways with no hard feelings.
Hãy chia tay mà không có cảm giác tức giận.
Thành ngữ cùng nghĩa: not any hard feelings...
Gây thù chuốc oán
Feelings of resentment or anger.
His comments caused hard feelings among the team members.
Những lời nhận xét của anh ấy gây ra những cảm xúc khó chịu trong số các thành viên nhóm.
Thành ngữ cùng nghĩa: have hard feelings...