Bản dịch của từ Felt-tip trong tiếng Việt

Felt-tip

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felt-tip (Noun)

fɛlt tɪp
fɛlt tɪp
01

Một cây bút có đầu viết làm bằng vật liệu xốp hút mực từ bình chứa.

A pen with a writing tip made of porous material which draws ink from a reservoir.

Ví dụ

I used a felt-tip to sign the community event poster.

Tôi đã sử dụng một bút lông để ký vào poster sự kiện cộng đồng.

She didn't choose a felt-tip for her art project.

Cô ấy đã không chọn bút lông cho dự án nghệ thuật của mình.

Do you think a felt-tip is better for social posters?

Bạn có nghĩ rằng bút lông thì tốt hơn cho poster xã hội không?

I always use a felt-tip pen to underline important points in my essay.

Tôi luôn sử dụng bút lông để gạch chân điểm quan trọng trong bài luận của tôi.

She avoided using a felt-tip for her IELTS writing due to smudging.

Cô ấy tránh sử dụng bút lông cho bài viết IELTS của mình vì bị lem.

Felt-tip (Adjective)

fɛlt tɪp
fɛlt tɪp
01

(của một cây bút) có đầu viết làm bằng vật liệu xốp để hút mực từ bình chứa.

Of a pen having a writing tip made of porous material which draws ink from a reservoir.

Ví dụ

She used a felt-tip pen to write her social media post.

Cô ấy đã sử dụng bút dạ để viết bài đăng mạng xã hội.

He did not like the felt-tip pens for his art project.

Anh ấy không thích bút dạ cho dự án nghệ thuật của mình.

Are felt-tip pens popular among students for social activities?

Bút dạ có phổ biến trong sinh viên cho các hoạt động xã hội không?

I prefer using a felt-tip pen for writing essays in IELTS.

Tôi thích sử dụng bút mực dạ để viết bài luận trong IELTS.

She doesn't like the felt-tip markers provided at the IELTS exam.

Cô ấy không thích những cây bút mực dạ được cung cấp trong kỳ thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felt-tip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felt-tip

Không có idiom phù hợp