Bản dịch của từ Female parent trong tiếng Việt

Female parent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female parent (Noun)

01

Một người phụ nữ đã sinh con.

A woman who has given birth to a child.

Ví dụ

My female parent always supports me in my IELTS preparation.

Mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

I don't live with my female parent, but we talk every day.

Tôi không sống cùng mẹ, nhưng chúng tôi nói chuyện mỗi ngày.

Is your female parent a good English teacher for IELTS writing?

Mẹ bạn có phải là một giáo viên tiếng Anh giỏi cho viết IELTS không?

Female parent (Noun Countable)

01

Cha mẹ ruột của động vật.

The female biological parent of an animal.

Ví dụ

My female parent always supports me during my IELTS exam preparation.

Mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị thi IELTS.

She is not just my female parent but also my best friend.

Cô ấy không chỉ là mẹ tôi mà còn là người bạn thân nhất của tôi.

Is your female parent going to attend the IELTS workshop with you?

Mẹ bạn có dự định tham gia hội thảo IELTS cùng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Female parent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female parent

Không có idiom phù hợp