Bản dịch của từ Female parent trong tiếng Việt
Female parent
Female parent (Noun)
My female parent always supports me in my IELTS preparation.
Mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I don't live with my female parent, but we talk every day.
Tôi không sống cùng mẹ, nhưng chúng tôi nói chuyện mỗi ngày.
Is your female parent a good English teacher for IELTS writing?
Mẹ bạn có phải là một giáo viên tiếng Anh giỏi cho viết IELTS không?
Female parent (Noun Countable)
Cha mẹ ruột của động vật.
The female biological parent of an animal.
My female parent always supports me during my IELTS exam preparation.
Mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị thi IELTS.
She is not just my female parent but also my best friend.
Cô ấy không chỉ là mẹ tôi mà còn là người bạn thân nhất của tôi.
Is your female parent going to attend the IELTS workshop with you?
Mẹ bạn có dự định tham gia hội thảo IELTS cùng bạn không?
Thuật ngữ "female parent" chỉ người mẹ hoặc người phụ nữ đảm nhận vai trò làm cha mẹ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là "mother" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "female parent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học để nhấn mạnh giới tính của người làm cha mẹ, trái ngược với "male parent" (người cha). Cách sử dụng của cụm từ này trong văn viết và nói chủ yếu mang tính chất trung lập và không mang sắc thái cảm xúc.
Từ "mother" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mater", mang nghĩa là "mẹ". "Mater" có liên quan đến nhiều ngôn ngữ Ấn Âu, như "mater" trong tiếng Pháp cổ và "mutter" trong tiếng Đức. Trong lịch sử, từ này phản ánh vai trò trung tâm của người mẹ trong gia đình và xã hội. Hiện nay, "mother" không chỉ chỉ về mối quan hệ sinh học mà còn biểu thị tình cảm, sự chăm sóc và bảo vệ, tạo ra một nghĩa sâu sắc phong phú hơn.
Thuật ngữ "female parent" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói. Thay vào đó, từ "mother" thường được dùng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "female parent" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về gia đình trong các tài liệu giáo dục hoặc tâm lý học. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội nhằm phân tích vai trò của người mẹ trong gia đình và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp