Bản dịch của từ Feminist movement trong tiếng Việt
Feminist movement

Feminist movement (Noun)
The feminist movement gained momentum in the 1960s and 1970s.
Phong trào nữ quyền đã tăng tốc vào những năm 1960 và 1970.
The feminist movement does not support inequality in any form.
Phong trào nữ quyền không ủng hộ sự bất bình đẳng dưới bất kỳ hình thức nào.
Is the feminist movement still relevant in today's society?
Phong trào nữ quyền có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
Phong trào nữ quyền là một hệ thống các hoạt động xã hội và chính trị nhằm đạt được quyền lợi bình đẳng cho phụ nữ và đấu tranh chống lại các hình thức phân biệt giới tính. Phong trào này đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ phong trào đầu tiên vào thế kỷ 19 đến các biến thể hiện đại trong thế kỷ 21. Trong ngữ cảnh Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, nhưng cách diễn đạt và nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "feminist" có nguồn gốc từ từ Latin "femina", có nghĩa là "đàn bà". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 như một phần của phong trào xã hội đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ. Ý nghĩa của "feminist" không chỉ đơn thuần đề cập đến giới tính mà còn liên quan đến việc đấu tranh cho quyền lợi, tự do và công bằng xã hội. Sự phát triển của phong trào nữ quyền đã tác động mạnh mẽ đến các chính sách và tư tưởng xã hội hiện đại.
Cụm từ "feminist movement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các bài viết học thuật và chủ đề thảo luận. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề như quyền bình đẳng giới, quyền phụ nữ và các phong trào xã hội. Tình huống thường gặp bao gồm các buổi tọa đàm, seminar và bài luận về bình đẳng giới và sự chuyển biến trong nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp