Bản dịch của từ Feminized trong tiếng Việt
Feminized
Feminized (Verb)
Để làm cho một cái gì đó nữ tính hơn hoặc đặc trưng hơn của phụ nữ.
To make something more feminine or characteristic of women.
The new policy feminized the workplace, promoting more women in leadership.
Chính sách mới đã làm cho nơi làm việc trở nên nữ tính hơn, thúc đẩy nhiều phụ nữ lãnh đạo.
They did not feminize the marketing strategy, focusing only on male consumers.
Họ đã không làm cho chiến lược tiếp thị trở nên nữ tính, chỉ tập trung vào người tiêu dùng nam.
Did the recent campaign feminize the image of the company effectively?
Chiến dịch gần đây đã làm cho hình ảnh công ty trở nên nữ tính một cách hiệu quả chưa?
Feminized (Adjective)
Có những phẩm chất truyền thống gắn liền với phụ nữ.
Having qualities traditionally associated with women.
Many advertisements feminized their products to attract female consumers in 2022.
Nhiều quảng cáo đã làm nữ tính hóa sản phẩm để thu hút người tiêu dùng nữ vào năm 2022.
The campaign did not feminized its message for the male audience.
Chiến dịch không làm nữ tính hóa thông điệp cho khán giả nam.
Why are some brands feminized their logos to appeal to women?
Tại sao một số thương hiệu lại làm nữ tính hóa logo để thu hút phụ nữ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Feminized cùng Chu Du Speak