Bản dịch của từ Fender bender trong tiếng Việt

Fender bender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fender bender (Noun)

ˈfɛn.dɚˈbɛn.dɚ
ˈfɛn.dɚˈbɛn.dɚ
01

Một vụ va chạm nhỏ giữa các phương tiện, thường dẫn đến thiệt hại tối thiểu.

A minor collision between vehicles typically resulting in minimal damage.

Ví dụ

Last week, I witnessed a fender bender on Main Street.

Tuần trước, tôi đã chứng kiến một vụ va chạm nhỏ trên phố Main.

There was not a single fender bender reported during the festival.

Không có vụ va chạm nhỏ nào được báo cáo trong lễ hội.

Did you see the fender bender near the community center yesterday?

Bạn có thấy vụ va chạm nhỏ gần trung tâm cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fender bender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fender bender

Không có idiom phù hợp