Bản dịch của từ Fennel trong tiếng Việt
Fennel

Fennel (Noun)
Fennel is often used in Mediterranean dishes for its unique flavor.
Rau thì là thường được sử dụng trong các món ăn Địa Trung Hải.
Fennel is not commonly found in American fast food restaurants.
Rau thì là không thường thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mỹ.
Is fennel popular in Vietnamese cuisine like in Italian dishes?
Rau thì là có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam như trong món Ý không?
Cây thì là (fennel) là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, thuộc họ Apiaceae. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học nhờ hương vị thơm ngon và các đặc tính dinh dưỡng. Ở Anh, “fennel” thường chỉ một loại cây thảo dược cụ thể, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ chung chung cho nhiều loại thảo dược tương tự. Phiên âm phát âm có thể khác nhau nhưng nghĩa cơ bản và ứng dụng đều tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "fennel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feniculum", là một biến thể của từ "fenus" có nghĩa là cỏ. Trong lịch sử, cây thì là được sử dụng trong y học dân gian và làm gia vị do hương vị đặc trưng và các đặc tính chữa bệnh. Ngày nay, từ "fennel" không chỉ ám chỉ cây thì là mà còn liên quan đến các sản phẩm chế biến từ cây này, phản ánh sự kết nối giữa truyền thống và sử dụng hiện đại trong ẩm thực.
Từ "fennel" (thì là) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, thực phẩm và nấu ăn. Trong các bối cảnh khác, "fennel" thường được đề cập trong các tài liệu về y học cổ truyền, ẩm thực địa phương, và nghiên cứu về thảo dược. Sự xuất hiện của từ này có thể liên quan tới các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe và các công thức nấu ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp