Bản dịch của từ Fennel trong tiếng Việt

Fennel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fennel (Noun)

fˈɛnl
fˈɛnl
01

Một loại cây châu âu có hoa thơm màu vàng thuộc họ rau mùi tây, có lá có lông.

An aromatic yellowflowered european plant of the parsley family with feathery leaves.

Ví dụ

Fennel is often used in Mediterranean dishes for its unique flavor.

Rau thì là thường được sử dụng trong các món ăn Địa Trung Hải.

Fennel is not commonly found in American fast food restaurants.

Rau thì là không thường thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mỹ.

Is fennel popular in Vietnamese cuisine like in Italian dishes?

Rau thì là có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam như trong món Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fennel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fennel

Không có idiom phù hợp