Bản dịch của từ Ferreting out trong tiếng Việt

Ferreting out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferreting out (Verb)

fˈɛɹətɨŋ ˈaʊt
fˈɛɹətɨŋ ˈaʊt
01

Để khám phá và đưa ra ánh sáng bằng cách tìm kiếm.

To discover and bring to light by searching.

Ví dụ

She is ferreting out the truth about social media's impact on youth.

Cô ấy đang tìm ra sự thật về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

He is not ferreting out any information on the local community issues.

Anh ấy không tìm ra thông tin nào về các vấn đề cộng đồng địa phương.

Are you ferreting out facts about social inequality in your research?

Bạn có đang tìm ra sự thật về bất bình đẳng xã hội trong nghiên cứu của bạn không?

Ferreting out (Phrase)

fˈɛɹətɨŋ ˈaʊt
fˈɛɹətɨŋ ˈaʊt
01

Hành động tìm kiếm và đưa ra ánh sáng.

The act of searching out and bringing to light.

Ví dụ

The journalist is ferreting out the truth about the corruption scandal.

Nhà báo đang tìm ra sự thật về vụ bê bối tham nhũng.

They are not ferreting out any information from the government.

Họ không tìm ra bất kỳ thông tin nào từ chính phủ.

Are you ferreting out facts for the social research project?

Bạn có đang tìm ra sự thật cho dự án nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferreting out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferreting out

Không có idiom phù hợp