Bản dịch của từ Ferreting out trong tiếng Việt
Ferreting out

Ferreting out (Verb)
She is ferreting out the truth about social media's impact on youth.
Cô ấy đang tìm ra sự thật về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He is not ferreting out any information on the local community issues.
Anh ấy không tìm ra thông tin nào về các vấn đề cộng đồng địa phương.
Are you ferreting out facts about social inequality in your research?
Bạn có đang tìm ra sự thật về bất bình đẳng xã hội trong nghiên cứu của bạn không?
Ferreting out (Phrase)
The journalist is ferreting out the truth about the corruption scandal.
Nhà báo đang tìm ra sự thật về vụ bê bối tham nhũng.
They are not ferreting out any information from the government.
Họ không tìm ra bất kỳ thông tin nào từ chính phủ.
Are you ferreting out facts for the social research project?
Bạn có đang tìm ra sự thật cho dự án nghiên cứu xã hội không?
Cụm từ "ferreting out" mang nghĩa là tìm kiếm, phát hiện ra thông tin hoặc sự thật một cách kiên nhẫn và tỉ mỉ. Từ "ferret" trong tiếng Anh gốc có nghĩa là một loài động vật, nhưng ở đây chỉ hành động điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "ferret" nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Cụm từ "ferreting out" bắt nguồn từ động từ "ferret", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furonem", có nghĩa là "con chồn". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm, săn bắt con mồi thông qua những con chồn, vốn nổi tiếng với khả năng tìm kiếm. Ngày nay, "ferreting out" được sử dụng để diễn tả việc khám phá, phát hiện thông tin hoặc sự thật, tương ứng với sự cẩn trọng và kiên nhẫn trong quá trình tìm kiếm.
Cụm từ "ferreting out" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc phát hiện thông tin ẩn giấu, thường liên quan đến điều tra hoặc phân tích sâu sắc. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như báo chí, nghiên cứu khoa học, hay điều tra hình sự, khi người ta cần tìm ra sự thật từ các dữ liệu khó thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp