Bản dịch của từ Ferrous trong tiếng Việt
Ferrous

Ferrous (Adjective)
(chủ yếu bằng kim loại) có chứa hoặc bao gồm sắt.
(chiefly of metals) containing or consisting of iron.
The ferrous materials used in construction are durable and strong.
Các vật liệu chứa sắt được sử dụng trong xây dựng rất bền và mạnh mẽ.
The ferrous components of the bridge were carefully inspected for safety.
Các thành phần chứa sắt của cầu được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo an toàn.
The ferrous pipes in the plumbing system need regular maintenance.
Những ống chứa sắt trong hệ thống cấp nước cần được bảo dưỡng định kỳ.
The ferrous material was used in constructing the new bridge.
Vật liệu sắt ferrous được sử dụng để xây cầu mới.
The ferrous components of the machine were prone to rusting.
Các thành phần sắt ferrous của máy dễ bị rỉ sét.
The ferrous properties of the alloy made it ideal for the project.
Các thuộc tính sắt ferrous của hợp kim làm cho nó lý tưởng cho dự án.
Dạng tính từ của Ferrous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ferrous Sắt | More ferrous Đen hơn | Most ferrous Đen nhất |
Từ "ferrous" chỉ đến các hợp chất chứa sắt, đặc biệt là sắt trong trạng thái +2 (Fe²⁺). Trong hóa học, thuật ngữ này thường đối lập với "ferric", chỉ đến sắt ở trạng thái +3 (Fe³⁺). Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "ferrous" được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và hóa học tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngành công nghiệp, thuật ngữ này có thể liên quan đến các vật liệu như thép ferrous, thường được sử dụng để chỉ các loại thép chứa sắt.
Từ "ferrous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrus", có nghĩa là "sắt". Nó liên quan đến lời nói cổ từ "ferrum", chỉ kim loại sắt trong tiếng Latinh. Trong ngữ cảnh hóa học, "ferrous" được sử dụng để chỉ ion sắt với hóa trị +2, phân biệt với "ferric", chỉ ion với hóa trị +3. Sự chuyển hóa này phản ánh các trạng thái oxy hóa khác nhau của sắt, và từ này đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ vật liệu.
Từ "ferrous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề hóa học và môi trường. Trong IELTS Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các bài luận hoặc bài đọc mô tả về thành phần hóa học của sắt. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các ứng dụng trong công nghiệp hoặc sự ảnh hưởng của sắt đối với sức khỏe con người. Trong các ngữ cảnh khác, "ferrous" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến hợp kim và tính chất của các vật liệu gốc sắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

