Bản dịch của từ Fertiliser trong tiếng Việt

Fertiliser

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertiliser (Noun)

fˈɝɹtlaɪzəɹ
fˈɝɹtlaɪzəɹ
01

Một chất được thêm vào đất để làm cho cây phát triển thành công hơn.

A substance added to soil to make plants grow more successfully.

Ví dụ

Farmers use fertiliser to improve crop yield and quality.

Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện năng suất và chất lượng mùa màng.

The government provides subsidies for fertiliser to support agriculture.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho phân bón để ủng hộ nông nghiệp.

Organic fertiliser is becoming more popular due to environmental concerns.

Phân bón hữu cơ đang trở nên phổ biến hơn do lo ngại về môi trường.

Dạng danh từ của Fertiliser (Noun)

SingularPlural

Fertiliser

Fertilisers

Fertiliser (Idiom)

01

Hãy là phân bón giúp mọi thứ tiếp tục.

Be the fertiliser that keeps sth going.

Ví dụ

Education is the fertiliser for a prosperous society.

Giáo dục là chất bón cho một xã hội thịnh vượng.

Kindness acts as a fertiliser in building strong communities.

Tính lòng tốt là chất bón trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Volunteer work can be the fertiliser for social cohesion.

Công việc tình nguyện có thể là chất bón cho sự đoàn kết xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fertiliser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertiliser

Không có idiom phù hợp