Bản dịch của từ Fervency trong tiếng Việt
Fervency

Fervency (Noun)
Cảm xúc mãnh liệt; tinh thần; sự nhiệt tình.
Her fervency for social justice inspired many young activists this year.
Sự nhiệt huyết của cô ấy với công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm nay.
The fervency at the rally did not decrease despite the rain.
Sự nhiệt huyết tại buổi biểu tình không giảm đi mặc dù trời mưa.
Was his fervency for community service evident during the presentation?
Liệu sự nhiệt huyết của anh ấy với dịch vụ cộng đồng có rõ ràng trong buổi thuyết trình không?
Fervency (Adverb)
She spoke fervently about the need for social justice reforms.
Cô ấy nói một cách mãnh liệt về nhu cầu cải cách công bằng xã hội.
They did not fervently support the new community center project.
Họ không ủng hộ mãnh liệt dự án trung tâm cộng đồng mới.
Did he speak fervently during the town hall meeting?
Anh ấy có nói một cách mãnh liệt trong cuộc họp thị trấn không?
Họ từ
Từ "fervency" xuất phát từ động từ "fervent", có nghĩa là sự nhiệt tình, nồng nhiệt hoặc đam mê mãnh liệt đối với một ý tưởng, nguyên nhân hay hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, "fervency" thường được áp dụng để mô tả cảm xúc chân thành và sâu sắc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, như " ˈfɜː.vənt.si" trong tiếng Anh Anh và " ˈfɜr.vən.si" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "fervency" bắt nguồn từ tiếng Latin "ferventia", có nghĩa là "sự sôi sục" hoặc "nhiệt huyết". Từ này xuất phát từ động từ "fervere", với nghĩa là "sôi" hoặc "nở" trong ngữ cảnh nhiệt độ. Qua thời gian, "fervency" đã được sử dụng để chỉ sự nhiệt tình, đam mê hoặc cường độ tình cảm mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Ngày nay, nó thể hiện sự mãnh liệt trong cảm xúc và cam kết, phản ánh nguồn gốc nhiệt huyết của nó.
Từ "fervency" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc phần nói khi thảo luận về cảm xúc mãnh liệt hoặc sự nhiệt huyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc triết học để mô tả sự cống hiến sâu sắc, nhiệt tình trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như chính trị, tôn giáo, hoặc tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp