Bản dịch của từ Fervency trong tiếng Việt

Fervency

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fervency (Noun)

fˈɝɹvnsi
fˈɝɹvnsi
01

Cảm xúc mãnh liệt; tinh thần; sự nhiệt tình.

Intense emotion spirit enthusiasm.

Ví dụ

Her fervency for social justice inspired many young activists this year.

Sự nhiệt huyết của cô ấy với công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm nay.

The fervency at the rally did not decrease despite the rain.

Sự nhiệt huyết tại buổi biểu tình không giảm đi mặc dù trời mưa.

Was his fervency for community service evident during the presentation?

Liệu sự nhiệt huyết của anh ấy với dịch vụ cộng đồng có rõ ràng trong buổi thuyết trình không?

Fervency (Adverb)

fˈɝɹvnsi
fˈɝɹvnsi
01

Nhiệt thành; một cách nghiêm túc.

Fervently earnestly.

Ví dụ

She spoke fervently about the need for social justice reforms.

Cô ấy nói một cách mãnh liệt về nhu cầu cải cách công bằng xã hội.

They did not fervently support the new community center project.

Họ không ủng hộ mãnh liệt dự án trung tâm cộng đồng mới.

Did he speak fervently during the town hall meeting?

Anh ấy có nói một cách mãnh liệt trong cuộc họp thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fervency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervency

Không có idiom phù hợp