Bản dịch của từ Fettered trong tiếng Việt
Fettered
Fettered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xiềng xích.
Simple past and past participle of fetter.
Many activists fettered their voices during the protest in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã bị hạn chế tiếng nói trong cuộc biểu tình năm 2020.
The government did not fetter citizens' rights in the new law.
Chính phủ không hạn chế quyền lợi của công dân trong luật mới.
Did the new policies fetter freedom of speech in society?
Các chính sách mới có hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội không?
Dạng động từ của Fettered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fettering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp