Bản dịch của từ Fettered trong tiếng Việt
Fettered

Fettered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xiềng xích.
Simple past and past participle of fetter.
Many activists fettered their voices during the protest in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã bị hạn chế tiếng nói trong cuộc biểu tình năm 2020.
The government did not fetter citizens' rights in the new law.
Chính phủ không hạn chế quyền lợi của công dân trong luật mới.
Did the new policies fetter freedom of speech in society?
Các chính sách mới có hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội không?
Dạng động từ của Fettered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fettering |
Họ từ
Từ "fettered" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "fetter", mang ý nghĩa bị trói buộc, hạn chế hoặc kiềm chế. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một người hoặc một ý tưởng không thể phát triển tự do do những ràng buộc ngoại cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fettered" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. "Fettered" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học để thể hiện sự giới hạn trong tự do cá nhân hoặc tư tưởng.
Từ "fettered" bắt nguồn từ chữ Latinh "fetter", có nghĩa là "xích" hoặc "trói buộc". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh nét nghĩa vật lý liên quan đến việc bị giới hạn hoặc kìm hãm. Ngày nay, "fettered" không chỉ diễn tả trạng thái bị trói buộc về mặt vật lý mà còn mở rộng để chỉ những hạn chế về tâm lý, xã hội hoặc tự do cá nhân, thể hiện sự gò bó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "fettered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và bài viết mang tính học thuật liên quan đến các vấn đề về tự do và sự hạn chế. Trong bối cảnh khác, "fettered" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị ràng buộc hoặc hạn chế, đặc biệt trong văn bản chính trị hoặc triết học, thể hiện sự thiếu tự do trong hành động hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp