ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Manacle
Một sợi xích kim loại hoặc cùm để trói tay hoặc mắt cá chân của ai đó
A metal band chain or shackle for fastening someones hands or ankles
Cái gì đó kìm hãm hoặc giữ lại
Something that restrains or holds back
Để còng tay ai đó
To put manacles on someone to handcuff
Để hạn chế hoặc hạn chế hành động tự do hoặc chuyển động
To restrain or limit freedom action or movement
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/manacle/