Bản dịch của từ Manacle trong tiếng Việt

Manacle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manacle(Noun)

mˈænəkəl
ˈmænəkəɫ
01

Một sợi xích kim loại hoặc cùm để trói tay hoặc mắt cá chân của ai đó

A metal band chain or shackle for fastening someones hands or ankles

Ví dụ
02

Cái gì đó kìm hãm hoặc giữ lại

Something that restrains or holds back

Ví dụ

Manacle(Verb)

mˈænəkəl
ˈmæn.ə.kəl
01

Để còng tay ai đó

To put manacles on someone to handcuff

Ví dụ
02

Để hạn chế hoặc hạn chế hành động tự do hoặc chuyển động

To restrain or limit freedom action or movement

Ví dụ

Họ từ