Bản dịch của từ Handcuff trong tiếng Việt
Handcuff

Handcuff(Noun)
Dạng danh từ của Handcuff (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Handcuff | Handcuffs |
Handcuff(Verb)
Dạng động từ của Handcuff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handcuff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handcuffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handcuffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handcuffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handcuffing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "handcuff" có nghĩa là một loại dụng cụ được thiết kế để kẹp chặt cổ tay của một người, thường được sử dụng bởi lực lượng thực thi pháp luật để hạn chế sự di chuyển của đối tượng bị bắt giữ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng nội dung và cách sử dụng về cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "handcuff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "handcuffe", trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", nghĩa là bàn tay. "Cuff" xuất phát từ từ "cuffe", chỉ phần tay áo. Kết hợp lại, từ này chỉ đến dụng cụ kẹp tay, nhằm hạn chế di chuyển của bàn tay. Qua thời gian, "handcuff" đã trở thành thuật ngữ chỉ thiết bị an ninh dùng để trói người, phản ánh chức năng hạn chế hoạt động của bàn tay.
Từ "handcuff" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc luật pháp, trong khi trong phần Nói có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về an ninh. Trong các tình huống khác, "handcuff" thường xuất hiện trong các bài viết, phim ảnh hoặc tin tức liên quan đến thực thi pháp luật và sự kiểm soát, thể hiện sự giới hạn tự do cá nhân.
Họ từ
Từ "handcuff" có nghĩa là một loại dụng cụ được thiết kế để kẹp chặt cổ tay của một người, thường được sử dụng bởi lực lượng thực thi pháp luật để hạn chế sự di chuyển của đối tượng bị bắt giữ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng nội dung và cách sử dụng về cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "handcuff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "handcuffe", trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", nghĩa là bàn tay. "Cuff" xuất phát từ từ "cuffe", chỉ phần tay áo. Kết hợp lại, từ này chỉ đến dụng cụ kẹp tay, nhằm hạn chế di chuyển của bàn tay. Qua thời gian, "handcuff" đã trở thành thuật ngữ chỉ thiết bị an ninh dùng để trói người, phản ánh chức năng hạn chế hoạt động của bàn tay.
Từ "handcuff" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc luật pháp, trong khi trong phần Nói có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về an ninh. Trong các tình huống khác, "handcuff" thường xuất hiện trong các bài viết, phim ảnh hoặc tin tức liên quan đến thực thi pháp luật và sự kiểm soát, thể hiện sự giới hạn tự do cá nhân.
