Bản dịch của từ Fetters trong tiếng Việt

Fetters

Noun [C]

Fetters (Noun Countable)

fˈɛtɚz
fˈɛtɚz
01

Một sợi dây xích hoặc còng dùng để trói tù nhân, thường được đặt quanh mắt cá chân.

A chain or manacle used to restrain a prisoner typically placed around the ankles.

Ví dụ

The government removed the fetters on freedom of speech in 2021.

Chính phủ đã gỡ bỏ những xiềng xích về tự do ngôn luận vào năm 2021.

The new law does not impose any fetters on individual rights.

Luật mới không áp đặt bất kỳ xiềng xích nào lên quyền cá nhân.

Do you believe fetters limit our social development significantly?

Bạn có tin rằng những xiềng xích hạn chế sự phát triển xã hội của chúng ta không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fetters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetters

Không có idiom phù hợp