Bản dịch của từ Fetter trong tiếng Việt
Fetter

Fetter(Noun)
Dạng danh từ của Fetter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fetter | Fetters |
Fetter(Verb)
Dạng động từ của Fetter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fettered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fettered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fettering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "cái cùm" hay "chói buộc". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ trạng thái bị gò bó, hạn chế tự do. Trong tiếng Anh Anh (British English), "fetter" được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ này thường gặp trong văn học hoặc bài viết chính thức. Về phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu ở từng khu vực.
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetterra", có nghĩa là "dây xích" hoặc "sự trói buộc". Trong tiếng Anglo-Normand, từ này đã được chuyển thành "feter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "fetter" liên quan đến việc hạn chế tự do, thể hiện sự ràng buộc hoặc kiểm soát. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến sự trói buộc vật lý mà còn mang hàm ý về sự kiềm chế trong ý thức và tinh thần.
Từ "fetter" thể hiện tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi ngôn ngữ thông thường thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân, quyền con người, hoặc các tác phẩm văn học, nơi nó miêu tả sự ràng buộc hay hạn chế về mặt vật lý hoặc tâm lý. Sự xuất hiện của từ này chứng tỏ tầm quan trọng của việc diễn đạt bi kịch và khía cạnh nhân văn.
Họ từ
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "cái cùm" hay "chói buộc". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ trạng thái bị gò bó, hạn chế tự do. Trong tiếng Anh Anh (British English), "fetter" được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ này thường gặp trong văn học hoặc bài viết chính thức. Về phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu ở từng khu vực.
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetterra", có nghĩa là "dây xích" hoặc "sự trói buộc". Trong tiếng Anglo-Normand, từ này đã được chuyển thành "feter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "fetter" liên quan đến việc hạn chế tự do, thể hiện sự ràng buộc hoặc kiểm soát. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến sự trói buộc vật lý mà còn mang hàm ý về sự kiềm chế trong ý thức và tinh thần.
Từ "fetter" thể hiện tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi ngôn ngữ thông thường thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân, quyền con người, hoặc các tác phẩm văn học, nơi nó miêu tả sự ràng buộc hay hạn chế về mặt vật lý hoặc tâm lý. Sự xuất hiện của từ này chứng tỏ tầm quan trọng của việc diễn đạt bi kịch và khía cạnh nhân văn.
