Bản dịch của từ Fetters trong tiếng Việt
Fetters

Fetters (Noun Countable)
The government removed the fetters on freedom of speech in 2021.
Chính phủ đã gỡ bỏ những xiềng xích về tự do ngôn luận vào năm 2021.
The new law does not impose any fetters on individual rights.
Luật mới không áp đặt bất kỳ xiềng xích nào lên quyền cá nhân.
Do you believe fetters limit our social development significantly?
Bạn có tin rằng những xiềng xích hạn chế sự phát triển xã hội của chúng ta không?
Họ từ
"Fetters" là danh từ số nhiều, chỉ những vật dụng dùng để trói buộc, đặc biệt là xích hoặc còng chân, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để kiểm soát và hạn chế tự do của người bị giam giữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết cũng như phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau theo văn cảnh. "Fetters" thường gợi lên hình ảnh của sự áp bức và mất tự do, là biểu tượng cho những hạn chế về thể chất và tinh thần.
Từ "fetters" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetter", phiên âm từ "vinculum", có nghĩa là dây trói hoặc ràng buộc. Từ này được sử dụng để miêu tả các dụng cụ dùng để giam giữ hoặc kiểm soát một cá nhân, như còng tay hay xích. Trong lịch sử, "fetters" biểu thị sự mất tự do, ám chỉ đến sự áp bức và quản thúc. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những ràng buộc về tinh thần hoặc xã hội.
Từ "fetters" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gò bó hoặc ràng buộc, thường liên quan đến chính trị hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương và triết học, khi nói về sự tự do và những hạn chế mà con người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp