Bản dịch của từ Fetters trong tiếng Việt
Fetters
Noun [C]
Fetters (Noun Countable)
fˈɛtɚz
fˈɛtɚz
Ví dụ
The government removed the fetters on freedom of speech in 2021.
Chính phủ đã gỡ bỏ những xiềng xích về tự do ngôn luận vào năm 2021.
The new law does not impose any fetters on individual rights.
Luật mới không áp đặt bất kỳ xiềng xích nào lên quyền cá nhân.
Do you believe fetters limit our social development significantly?
Bạn có tin rằng những xiềng xích hạn chế sự phát triển xã hội của chúng ta không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fetters cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fetters
Không có idiom phù hợp