Bản dịch của từ Feverishness trong tiếng Việt
Feverishness

Feverishness (Adjective)
Hiển thị nhiệt độ cao, thường là do bệnh tật.
Displaying a high temperature usually because of illness.
The community showed feverishness during the health crisis last year.
Cộng đồng đã thể hiện sự sốt cao trong cuộc khủng hoảng sức khỏe năm ngoái.
Many residents do not exhibit feverishness in the summer heat.
Nhiều cư dân không có triệu chứng sốt cao trong cái nóng mùa hè.
Is feverishness common during flu outbreaks in our city?
Có phải triệu chứng sốt cao phổ biến trong các đợt cúm ở thành phố chúng ta không?
Feverishness (Noun)
The feverishness of the crowd showed their excitement for the concert.
Tình trạng sốt của đám đông cho thấy sự phấn khích cho buổi hòa nhạc.
His feverishness during the debate did not help his argument.
Tình trạng sốt của anh ấy trong cuộc tranh luận không giúp ích cho lập luận.
Is the feverishness of protests affecting local businesses in the area?
Liệu tình trạng sốt của các cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
"Feverishness" (tiếng Việt: sự sốt sắng) là một danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác hồi hộp, bồn chồn thường đi kèm với sốt trong y học. Từ này thường mô tả cảm giác khẩn trương, căng thẳng hoặc lo lắng. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc mô tả tình trạng tâm lý trong các tác phẩm văn học.
Từ "feverishness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "febris", có nghĩa là "sốt". Từ này đã được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó mô tả trạng thái cơ thể bị sốt, nhưng theo thời gian, "feverishness" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ cảm giác hưng phấn, lo âu hoặc căng thẳng có tính cách quá mức. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ giữa triệu chứng vật lý và trạng thái tâm lý, cho thấy sự ảnh hưởng của cảm xúc đến sức khỏe con người.
Từ "feverishness" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bởi vì đây là một từ có nghĩa khá chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến chủ đề y tế, sức khỏe hoặc cảm xúc, nhưng nó không được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý, "feverishness" thường được dùng để mô tả trạng thái hồi hộp, căng thẳng hoặc lo âu, phản ánh cảm xúc mãnh liệt của một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp