Bản dịch của từ Fiberoptics trong tiếng Việt

Fiberoptics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiberoptics (Noun)

fˌaɪbɚˈɑtəps
fˌaɪbɚˈɑtəps
01

Ngành khoa học và kỹ thuật liên quan đến việc phát triển và ứng dụng sợi quang.

The branch of science and engineering concerned with the development and application of optical fibers.

Ví dụ

Fiberoptics help improve internet speed in many urban areas like San Francisco.

Sợi quang giúp cải thiện tốc độ internet ở nhiều khu vực đô thị như San Francisco.

Fiberoptics do not reduce signal quality in social media communications.

Sợi quang không làm giảm chất lượng tín hiệu trong giao tiếp mạng xã hội.

Do fiberoptics enhance connectivity for remote communities in the future?

Liệu sợi quang có nâng cao khả năng kết nối cho các cộng đồng xa xôi trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiberoptics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiberoptics

Không có idiom phù hợp