Bản dịch của từ Fibro trong tiếng Việt

Fibro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibro (Noun)

fˈaɪbɹoʊ
fˈaɪbɹoʊ
01

Hỗn hợp cát, xi măng và sợi xenlulo, được sử dụng làm tấm xây dựng.

A mixture of sand cement and cellulose fibre used in sheets for building.

Ví dụ

Fibro is commonly used in affordable housing projects in Australia.

Fibro thường được sử dụng trong các dự án nhà ở giá rẻ ở Úc.

Many people do not prefer fibro for their home renovations.

Nhiều người không thích fibro cho việc cải tạo nhà của họ.

Is fibro a good material for soundproofing in social buildings?

Fibro có phải là vật liệu tốt cho việc cách âm trong các tòa nhà xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibro

Không có idiom phù hợp