Bản dịch của từ Fibroid trong tiếng Việt

Fibroid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibroid (Adjective)

fˈaɪbɹɔɪd
fˈaɪbɹɔɪd
01

Thuộc hoặc đặc trưng bởi sợi hoặc mô sợi.

Of or characterized by fibres or fibrous tissue.

Ví dụ

The fibroid structure of the community garden supports diverse plant growth.

Cấu trúc sợi của khu vườn cộng đồng hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.

The community center is not fibroid in design; it's very modern.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế sợi; nó rất hiện đại.

Is the fibroid texture of the fabric suitable for social events?

Kết cấu sợi của vải có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Fibroid (Noun)

fˈaɪbɹɔɪd
fˈaɪbɹɔɪd
01

Một khối u lành tính của các mô cơ và sợi, thường phát triển ở thành tử cung.

A benign tumour of muscular and fibrous tissues typically developing in the wall of the uterus.

Ví dụ

Many women with fibroids experience heavy menstrual bleeding and discomfort.

Nhiều phụ nữ có u xơ gặp phải chảy máu kinh nguyệt nhiều và khó chịu.

Not all fibroids require treatment or cause significant health issues.

Không phải tất cả u xơ đều cần điều trị hoặc gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Are fibroids common among women aged 30 to 40 years old?

U xơ có phổ biến ở phụ nữ từ 30 đến 40 tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibroid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.