Bản dịch của từ Fidgeting trong tiếng Việt

Fidgeting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidgeting (Verb)

01

Thực hiện những cử động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.

Make small movements especially of the hands and feet through nervousness or impatience.

Ví dụ

She couldn't stop fidgeting during the meeting.

Cô ấy không thể ngừng nhấp nháy trong cuộc họp.

He was fidgeting with his phone while waiting for his friend.

Anh ấy đang nhấp nháy với điện thoại trong khi chờ bạn.

The children were fidgeting in their seats during the concert.

Những đứa trẻ đang nhấp nháy trên ghế trong buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Fidgeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fidget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fidgeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fidgeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fidgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fidgeting

Fidgeting (Noun)

01

Hành động bồn chồn.

The action of fidgeting.

Ví dụ

Her constant fidgeting during the meeting was distracting.

Sự vẫy vùng liên tục của cô ấy trong cuộc họp làm mất tập trung.

The child's fidgeting in class indicated boredom.

Sự vẫy vùng của đứa trẻ trong lớp học cho thấy sự chán chường.

Fidgeting with a pen can be a sign of nervousness.

Vẫy vùng với cây bút có thể là dấu hiệu của sự lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fidgeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidgeting

Không có idiom phù hợp