Bản dịch của từ Fidgeting trong tiếng Việt
Fidgeting

Fidgeting (Verb)
Thực hiện những cử động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.
Make small movements especially of the hands and feet through nervousness or impatience.
She couldn't stop fidgeting during the meeting.
Cô ấy không thể ngừng nhấp nháy trong cuộc họp.
He was fidgeting with his phone while waiting for his friend.
Anh ấy đang nhấp nháy với điện thoại trong khi chờ bạn.
The children were fidgeting in their seats during the concert.
Những đứa trẻ đang nhấp nháy trên ghế trong buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Fidgeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fidget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fidgeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fidgeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fidgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fidgeting |
Fidgeting (Noun)
Hành động bồn chồn.
The action of fidgeting.
Her constant fidgeting during the meeting was distracting.
Sự vẫy vùng liên tục của cô ấy trong cuộc họp làm mất tập trung.
The child's fidgeting in class indicated boredom.
Sự vẫy vùng của đứa trẻ trong lớp học cho thấy sự chán chường.
Fidgeting with a pen can be a sign of nervousness.
Vẫy vùng với cây bút có thể là dấu hiệu của sự lo lắng.
Họ từ
Fidgeting là hành động di chuyển cơ thể một cách không cố định, thường biểu hiện qua những cử chỉ như xoay người, chạm tay và chân nhẹ nhàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn. Trong tiếng Anh, "fidgeting" có sự giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Ví dụ, ở Mỹ, fidgeting có thể được liên kết nhiều hơn với hội chứng thiếu chú ý (ADHD).
Từ "fidgeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fidget", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fidgeter", mang ý nghĩa là "cử động một cách không ngừng". Latinh không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này; tuy nhiên, từ "fides" (đáng tin cậy) trong tiếng Latin có thể liên kết với sự ổn định, trái ngược với hành động không ngừng của fidgeting. Ngày nay, "fidgeting" diễn tả hành động điều chỉnh cơ thể hoặc tay chân một cách không tự chủ, thường liên quan đến lo âu hoặc sự thiếu kiên nhẫn.
Từ "fidgeting" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hành vi cơ thể và cách chúng ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có liên quan đến các chủ đề tâm lý học và hành vi, khi mô tả những hành động không yên tĩnh trong các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "fidgeting" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý, để chỉ hành vi của học sinh hoặc người lớn khi đang tập trung hoặc cảm thấy lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp