Bản dịch của từ Field sport trong tiếng Việt
Field sport

Field sport (Noun)
Many people enjoy watching field sports like soccer and football.
Nhiều người thích xem các môn thể thao như bóng đá và bóng bầu dục.
Not everyone participates in field sports during social gatherings.
Không phải ai cũng tham gia các môn thể thao trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are field sports popular in your community, like basketball or rugby?
Các môn thể thao có phổ biến trong cộng đồng của bạn như bóng rổ hay bóng bầu dục không?
Field sport (Verb)
Many people field sport every weekend in Central Park.
Nhiều người chơi thể thao ngoài trời mỗi cuối tuần ở Central Park.
She does not field sport during the winter months.
Cô ấy không chơi thể thao ngoài trời trong những tháng mùa đông.
Do you often field sport with your friends on Sundays?
Bạn có thường chơi thể thao ngoài trời với bạn bè vào Chủ nhật không?
Môn thể thao trên sân (field sport) được định nghĩa là các hoạt động thể thao diễn ra chủ yếu trên bề mặt đất tự nhiên hoặc nhân tạo, như bóng đá, bóng chày và khúc côn cầu. Các môn thể thao này thường yêu cầu người chơi có kỹ năng, thể lực và tinh thần đồng đội. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn do sự phân biệt giữa các loại thể thao khác nhau.
Cụm từ "field sport" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "field" có nguồn gốc từ từ Latin "fundus" có nghĩa là "đất, vùng đất", kết hợp với "sport", từ Latin "deportare" nghĩa là "tiêu khiển, giải trí". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các môn thể thao diễn ra ở không gian ngoài trời, thường liên quan đến hoạt động thực tế trên đồng cỏ hoặc sân vận động. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất năng động và gắn liền với thiên nhiên của các môn thể thao này.
Khái niệm "field sport" thường được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục thể chất và nghiên cứu thể thao. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các môn thể thao ngoài trời như bóng đá, rugby hay khúc côn cầu. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hoạt động thể chất, huấn luyện thể thao cũng như tổ chức sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
