Bản dịch của từ Fiendishly trong tiếng Việt

Fiendishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiendishly (Adverb)

fˈindɪʃli
fˈindɪʃli
01

Một cách quái ác; độc ác, độc ác.

In a fiendish manner evilly wickedly.

Ví dụ

The politician fiendishly manipulated the public for his own gain.

Nhà chính trị một cách độc ác thao túng công chúng vì lợi ích riêng.

She did not fiendishly harm anyone during the protest last week.

Cô ấy không độc ác gây hại cho ai trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the charity act fiendishly in their fundraising efforts?

Liệu tổ chức từ thiện có hành động độc ác trong nỗ lực gây quỹ không?

02

Cực kỳ, rất trong bối cảnh khắc nghiệt hoặc tiêu cực.

Extremely very in harsh or negative contexts.

Ví dụ

The fiendishly high rent in New York affects many low-income families.

Giá thuê cực kỳ cao ở New York ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.

Many people do not understand the fiendishly complex social issues today.

Nhiều người không hiểu những vấn đề xã hội cực kỳ phức tạp hiện nay.

Is the fiendishly competitive job market discouraging young graduates in 2023?

Thị trường việc làm cực kỳ cạnh tranh có làm nản lòng sinh viên tốt nghiệp năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiendishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiendishly

Không có idiom phù hợp