Bản dịch của từ Fierce competition trong tiếng Việt
Fierce competition
Fierce competition (Noun)
The fierce competition among local cafes boosted their coffee quality.
Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quán cà phê địa phương nâng cao chất lượng cà phê.
There isn't fierce competition in our neighborhood for social events.
Không có sự cạnh tranh khốc liệt trong khu phố của chúng tôi cho các sự kiện xã hội.
Is fierce competition beneficial for community activities in our town?
Sự cạnh tranh khốc liệt có lợi cho các hoạt động cộng đồng ở thị trấn chúng ta không?
Fierce competition exists among local businesses in downtown Chicago.
Sự cạnh tranh khốc liệt tồn tại giữa các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
There is no fierce competition in this small town's market.
Không có sự cạnh tranh khốc liệt nào trong chợ của thị trấn nhỏ này.
Is fierce competition affecting social services in our community?
Liệu sự cạnh tranh khốc liệt có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Hành động cạnh tranh; một cuộc thi để trở nên ưu việt hơn.
The act of competing; a contest for superiority.
Fierce competition exists among social media platforms like Facebook and Instagram.
Sự cạnh tranh khốc liệt tồn tại giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
There is no fierce competition in our local community for social events.
Không có sự cạnh tranh khốc liệt nào trong cộng đồng địa phương của chúng tôi cho các sự kiện xã hội.
Is fierce competition beneficial for social services in our city?
Liệu sự cạnh tranh khốc liệt có lợi cho các dịch vụ xã hội trong thành phố của chúng ta không?