Bản dịch của từ Fifth column trong tiếng Việt
Fifth column

Fifth column (Noun)
The fifth column in the city supported the enemy during the conflict.
Cột thứ năm trong thành phố đã ủng hộ kẻ thù trong cuộc xung đột.
Many citizens do not trust the fifth column's intentions and actions.
Nhiều công dân không tin tưởng vào ý định và hành động của cột thứ năm.
Is the fifth column influencing public opinion in this social crisis?
Cột thứ năm có đang ảnh hưởng đến dư luận trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?
"Fifth column" là một cụm từ chỉ nhóm người trong một tổ chức hoặc quốc gia, những người ủng hộ kẻ thù và làm việc để phá hoại từ bên trong. Thuật ngữ này xuất phát từ thời kỳ Nội chiến Tây Ban Nha, vào những năm 1930, khi một nhà lãnh đạo quân đội nói về một nhóm hỗ trợ quân nổi dậy. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này sử dụng tương tự như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "fifth column" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quintus", nghĩa là "thứ năm". Thuật ngữ này được nhà báo Tây Ban Nha Emilio Mola sử dụng trong cuộc chiến tranh nội bộ Tây Ban Nha vào những năm 1930, ám chỉ đến những nhóm nội bộ ủng hộ kẻ thù bên ngoài. Ngày nay, "fifth column" chỉ những người hoặc nhóm ngầm hoạt động nhằm lật đổ hoặc làm suy yếu một chính phủ hay tổ chức từ bên trong, kết nối với nghĩa cốt lõi về sự phản bội.
Thuật ngữ "fifth column" thường xuất hiện trong các văn bản chính trị và quân sự, thường chỉ những nhóm người hoạt động ngầm nhằm chống lại nhà nước của họ. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các phần Nói và Viết là khá hạn chế, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và khái niệm lịch sử mà nó mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp