Bản dịch của từ Fifty-fifty trong tiếng Việt
Fifty-fifty

Fifty-fifty (Adjective)
Giống nhau về phần hoặc tỷ lệ; bình đẳng.
The same in share or proportion equal.
The decision was made in a fifty-fifty manner.
Quyết định được đưa ra một cách nửa nửa.
The group split the expenses fifty-fifty.
Nhóm chia sẻ chi phí một cách nửa nửa.
They have a fifty-fifty chance of winning the competition.
Họ có cơ hội 50-50 để giành chiến thắng trong cuộc thi.
Fifty-fifty (Adverb)
The group divided the profits fifty-fifty among the members.
Nhóm chia lợi nhuận năm mươi năm mươi cho các thành viên.
They agreed to share the responsibilities of the project fifty-fifty.
Họ đồng ý chia sẻ trách nhiệm của dự án năm mươi năm mươi.
The charity event raised funds to support two causes fifty-fifty.
Sự kiện từ thiện quyên góp tiền để ủng hộ hai mục đích năm mươi năm mươi.
"Fifty-fifty" là một thuật ngữ chỉ sự phân chia đều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia sẻ tài sản, lợi ích hoặc trách nhiệm. Thuật ngữ này mang ý nghĩa rằng mỗi bên sẽ nhận được hoặc chịu đựng một nửa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fifty-fifty" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "fifty-fifty" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "fifty", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quinquaginta", nghĩa là năm mươi, và "fifty" mang ý nghĩa chia đôi hoặc chia đều. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, thường dùng để chỉ một sự phân chia hay hợp tác ngang nhau, thể hiện sự công bằng trong các thỏa thuận hoặc quyết định. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự tương đồng về tỷ lệ chia đều.
Từ "fifty-fifty" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về sự phân chia hoặc tỷ lệ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chia sẻ công bằng hoặc trong các quyết định hợp tác, ví dụ như trong kinh doanh hoặc quan hệ cá nhân. Ý nghĩa của nó phản ánh sự công bằng và phân chia đều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp