Bản dịch của từ Fight off trong tiếng Việt
Fight off

Fight off (Phrase)
She fought off the negative comments during the speaking test.
Cô ấy đã chống lại những bình luận tiêu cực trong bài thi nói.
He couldn't fight off the nerves before the writing assessment.
Anh ấy không thể chống lại cảm giác căng thẳng trước bài kiểm tra viết.
Did they manage to fight off distractions while practicing for IELTS?
Họ có thể chống lại sự xao lạc khi luyện tập cho IELTS không?
She had to fight off the rumors about cheating during the IELTS exam.
Cô ấy phải đấu tranh chống lại tin đồn gian lận trong kỳ thi IELTS.
He couldn't fight off the stress of preparing for the speaking test.
Anh ấy không thể đánh bại căng thẳng khi chuẩn bị cho bài thi nói.
Cụm động từ "fight off" có nghĩa là chống lại hoặc loại bỏ một mối nguy hiểm, bệnh tật, hoặc sự cố nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhẹ: "fight off" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm với âm /ɔː/ dài hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có âm /ɑː/. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh miêu tả hành động chiến đấu để phòng ngừa hoặc thoát khỏi sự tấn công.
Cụm từ "fight off" được hình thành từ hai thành phần: "fight" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "feohtan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fechtan", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chống lại". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" và được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc loại bỏ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, diễn tả hành động chống lại một sự đe dọa hoặc cản trở, thường là về mặt thể chất hoặc cảm xúc.
Cụm từ "fight off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và những phương pháp chống lại bệnh tật. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả các trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về sức mạnh ý chí. Ngoài ra, "fight off" cũng thường gặp trong bối cảnh thể thao, động vật, hoặc các tình huống kháng cự, thể hiện hành động chống lại hoặc đẩy lùi một mối đe dọa nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp