Bản dịch của từ Fighting for their lives trong tiếng Việt
Fighting for their lives

Fighting for their lives (Verb)
Many people are fighting for their lives against social injustice today.
Nhiều người đang chiến đấu vì sự sống của họ chống lại bất công xã hội hôm nay.
They are not fighting for their lives in a peaceful manner.
Họ không đang chiến đấu vì sự sống của họ một cách hòa bình.
Are they fighting for their lives in the current protests?
Họ có đang chiến đấu vì sự sống của họ trong các cuộc biểu tình hiện tại không?
Many people are fighting for their lives amid the economic crisis.
Nhiều người đang chiến đấu để sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They are not fighting for their lives without support from the community.
Họ không chiến đấu để sống mà không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Are families fighting for their lives in this challenging social environment?
Các gia đình có đang chiến đấu để sống trong môi trường xã hội khó khăn này không?
Many people are fighting for their lives in the climate change debate.
Nhiều người đang tranh luận về cuộc sống trong cuộc tranh luận khí hậu.
They are not fighting for their lives in the poverty discussion.
Họ không đang tranh luận về cuộc sống trong cuộc thảo luận nghèo đói.
Are activists fighting for their lives during the social justice protests?
Các nhà hoạt động có đang tranh luận về cuộc sống trong các cuộc biểu tình công bằng xã hội không?
Cụm từ "fighting for their lives" thường được sử dụng để chỉ hành động quyết liệt của cá nhân hoặc nhóm người nhằm bảo vệ sự sống trong những tình huống nguy hiểm hoặc khắc nghiệt. Cụm từ này mang tính hình tượng, thể hiện ý chí sinh tồn và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất có thể khác nhau do sự tương phản về văn hóa và phong cách truyền đạt.