Bản dịch của từ Fighting for their lives trong tiếng Việt

Fighting for their lives

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting for their lives (Verb)

fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ ðˈɛɹ lˈɪvz
fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ ðˈɛɹ lˈɪvz
01

Tham gia vào một cuộc đấu tranh bạo lực liên quan đến sức mạnh thể chất.

Taking part in a violent struggle involving physical force.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives against social injustice today.

Nhiều người đang chiến đấu vì sự sống của họ chống lại bất công xã hội hôm nay.

They are not fighting for their lives in a peaceful manner.

Họ không đang chiến đấu vì sự sống của họ một cách hòa bình.

Are they fighting for their lives in the current protests?

Họ có đang chiến đấu vì sự sống của họ trong các cuộc biểu tình hiện tại không?

02

Nỗ lực để sống sót hoặc thành công trong những hoàn cảnh khó khăn.

Striving to survive or succeed under difficult circumstances.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives amid the economic crisis.

Nhiều người đang chiến đấu để sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

They are not fighting for their lives without support from the community.

Họ không chiến đấu để sống mà không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Are families fighting for their lives in this challenging social environment?

Các gia đình có đang chiến đấu để sống trong môi trường xã hội khó khăn này không?

03

Tham gia vào một cuộc tranh luận hay cuộc tranh cãi.

Engaging in an argument or debate.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives in the climate change debate.

Nhiều người đang tranh luận về cuộc sống trong cuộc tranh luận khí hậu.

They are not fighting for their lives in the poverty discussion.

Họ không đang tranh luận về cuộc sống trong cuộc thảo luận nghèo đói.

Are activists fighting for their lives during the social justice protests?

Các nhà hoạt động có đang tranh luận về cuộc sống trong các cuộc biểu tình công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighting for their lives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting for their lives

Không có idiom phù hợp