Bản dịch của từ Fighting spirit trong tiếng Việt

Fighting spirit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting spirit (Idiom)

ˈfaɪ.tɪŋˈspɪ.rɪt
ˈfaɪ.tɪŋˈspɪ.rɪt
01

Quyết tâm và can đảm để tiếp tục cố gắng để đạt được một cái gì đó.

Determination and courage to keep trying to achieve something.

Ví dụ

The community showed fighting spirit during the recent fundraising event.

Cộng đồng đã thể hiện tinh thần chiến đấu trong sự kiện gây quỹ gần đây.

Many people do not have the fighting spirit to address social issues.

Nhiều người không có tinh thần chiến đấu để giải quyết các vấn đề xã hội.

Does the youth today possess the fighting spirit for social change?

Liệu giới trẻ ngày nay có tinh thần chiến đấu cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighting spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting spirit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.