Bản dịch của từ Figment of imagination trong tiếng Việt

Figment of imagination

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figment of imagination (Idiom)

01

Một cái gì đó được phát minh hoặc tưởng tượng, đặc biệt là một câu chuyện hoặc lời giải thích khó tin hoặc phi thực tế.

Something invented or imagined especially an incredible or unrealistic story or explanation.

Ví dụ

Many believe the story of Atlantis is a figment of imagination.

Nhiều người tin rằng câu chuyện về Atlantis chỉ là sản phẩm tưởng tượng.

The idea that everyone is rich is a figment of imagination.

Ý tưởng rằng ai cũng giàu có là một sản phẩm tưởng tượng.

Is the concept of a utopia just a figment of imagination?

Khái niệm về một xã hội lý tưởng có phải chỉ là sản phẩm tưởng tượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Figment of imagination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figment of imagination

Không có idiom phù hợp