Bản dịch của từ Incredible trong tiếng Việt
Incredible
Incredible (Adjective)
Không thể tin được, lạ thường, cừ khôi, ngoạn mục.
Unbelievable, incredible, brilliant, breathtaking.
The incredible generosity of the community amazed everyone.
Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã làm mọi người ngạc nhiên.
Her incredible talent for organizing events made her very popular.
Tài năng tổ chức sự kiện đáng kinh ngạc của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên rất nổi tiếng.
The incredible growth of social media has changed how we communicate.
Sự phát triển đáng kinh ngạc của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
The incredible view from the top of the Eiffel Tower.
Khung cảnh đáng kinh ngạc từ đỉnh Tháp Eiffel.
The incredible wildlife safari in Kruger National Park.
Chuyến đi săn động vật hoang dã đáng kinh ngạc ở Công viên Quốc gia Kruger.
Không thể tin được.
Impossible to believe.
The incredible generosity of the community amazed everyone.
Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã làm kinh ngạc mọi người.
Her incredible talent in music made her an overnight sensation.
Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy trong âm nhạc đã khiến cô trở thành hiện tượng qua đêm.
The incredible growth of the charity organization helped many people in need.
Sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều người cần giúp đỡ.
Khó tin; đặc biệt.
Her incredible talent for singing amazed the audience.
Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy làm ngạc nhiên khán giả.
The incredible generosity of the community helped those in need.
Sự rộng lượng đáng kinh ngạc của cộng đồng giúp đỡ những người cần.
The incredible growth of the charity organization benefited many families.
Sự phát triển đáng kinh ngạc của tổ chức từ thiện đã giúp ích cho nhiều gia đình.
Dạng tính từ của Incredible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incredible Không thể tin được | More incredible Khó tin hơn | Most incredible Không thể tin được |
Kết hợp từ của Incredible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simply incredible Thật tuyệt vời | The community event was simply incredible with over 300 attendees. Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời với hơn 300 người tham dự. |
Pretty incredible Hơi khó tin | The community event was pretty incredible for everyone involved. Sự kiện cộng đồng thật sự rất đáng kinh ngạc với mọi người tham gia. |
Quite incredible Khá đáng kinh ngạc | The community event was quite incredible for everyone who attended. Sự kiện cộng đồng thật sự đáng kinh ngạc đối với mọi người tham dự. |
Absolutely incredible Hoàn toàn tuyệt vời | The community event was absolutely incredible for everyone involved last saturday. Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời cho mọi người tham gia hôm thứ bảy. |
Truly incredible Thật sự đáng kinh ngạc | The community event was truly incredible for everyone who attended last saturday. Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời cho tất cả mọi người tham gia vào thứ bảy vừa qua. |
Họ từ
Từ "incredible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khó tin" hoặc "kì diệu". Từ này thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó vượt ra ngoài sự mong đợi hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incredible" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói có thể nhấn mạnh từ này khác nhau, thể hiện sự ngạc nhiên hay ấn tượng.
Từ "incredible" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incredibilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "credibilis" (đáng tin). Về nghĩa gốc, từ này chỉ những điều không thể tin tưởng hoặc khó lòng tin được. Dần dần, từ đã chuyển nghĩa sang những điều vượt xa sự mong đợi, thường ám chỉ tính chất phi thường hoặc ấn tượng. Sự phát triển này phản ánh cách mà sự hoài nghi ban đầu đã biến thành sự trân trọng đối với những điều bất ngờ trong thực tế.
Từ "incredible" thường được sử dụng với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt ý kiến một cách mạnh mẽ. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kỳ diệu hoặc bất ngờ, thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên, thành tựu khoa học hoặc trải nghiệm cá nhân. "Incredible" có thể được áp dụng trong các tình huống tường thuật, phỏng vấn hoặc giới thiệu sản phẩm, nơi sự nhấn mạnh về độ ấn tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp