Bản dịch của từ Incredible trong tiếng Việt

Incredible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incredible (Adjective)

ɪnˈkred.ə.bəl
ɪnˈkred.ə.bəl
01

Không thể tin được, lạ thường, cừ khôi, ngoạn mục.

Unbelievable, incredible, brilliant, breathtaking.

Ví dụ

The incredible generosity of the community amazed everyone.

Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã làm mọi người ngạc nhiên.

Her incredible talent for organizing events made her very popular.

Tài năng tổ chức sự kiện đáng kinh ngạc của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên rất nổi tiếng.

The incredible growth of social media has changed how we communicate.

Sự phát triển đáng kinh ngạc của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

The incredible view from the top of the Eiffel Tower.

Khung cảnh đáng kinh ngạc từ đỉnh Tháp Eiffel.

The incredible wildlife safari in Kruger National Park.

Chuyến đi săn động vật hoang dã đáng kinh ngạc ở Công viên Quốc gia Kruger.

02

Không thể tin được.

Impossible to believe.

Ví dụ

The incredible generosity of the community amazed everyone.

Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã làm kinh ngạc mọi người.

Her incredible talent in music made her an overnight sensation.

Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy trong âm nhạc đã khiến cô trở thành hiện tượng qua đêm.

The incredible growth of the charity organization helped many people in need.

Sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều người cần giúp đỡ.

03

Khó tin; đặc biệt.

Difficult to believe; extraordinary.

Ví dụ

Her incredible talent for singing amazed the audience.

Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy làm ngạc nhiên khán giả.

The incredible generosity of the community helped those in need.

Sự rộng lượng đáng kinh ngạc của cộng đồng giúp đỡ những người cần.

The incredible growth of the charity organization benefited many families.

Sự phát triển đáng kinh ngạc của tổ chức từ thiện đã giúp ích cho nhiều gia đình.

Dạng tính từ của Incredible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incredible

Không thể tin được

More incredible

Khó tin hơn

Most incredible

Không thể tin được

Kết hợp từ của Incredible (Adjective)

CollocationVí dụ

Simply incredible

Thật tuyệt vời

The community event was simply incredible with over 300 attendees.

Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời với hơn 300 người tham dự.

Pretty incredible

Hơi khó tin

The community event was pretty incredible for everyone involved.

Sự kiện cộng đồng thật sự rất đáng kinh ngạc với mọi người tham gia.

Quite incredible

Khá đáng kinh ngạc

The community event was quite incredible for everyone who attended.

Sự kiện cộng đồng thật sự đáng kinh ngạc đối với mọi người tham dự.

Absolutely incredible

Hoàn toàn tuyệt vời

The community event was absolutely incredible for everyone involved last saturday.

Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời cho mọi người tham gia hôm thứ bảy.

Truly incredible

Thật sự đáng kinh ngạc

The community event was truly incredible for everyone who attended last saturday.

Sự kiện cộng đồng thật sự tuyệt vời cho tất cả mọi người tham gia vào thứ bảy vừa qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incredible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] For example, India achieves such growth partly by using English as their official language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] It was an series of books, three in total, which are almost certainly the best books that I have ever read [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Productivity apps are useful in improving my efficiency and organization [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] Personally, I would say being a doctor requires people to be intelligent [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Incredible

Không có idiom phù hợp